Results
|
|
|
|
|
Bác Hồ con người & phong cách / Cb. : Nguyễn Văn Khoan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Trẻ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(BAC) 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Về danh nhân văn hóa Hồ Chí Minh / Đinh Xuân Lâm, Bùi Đình Phong by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 335.4346 HO-M(ĐI-L) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(ĐI-L) 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(ĐI-L) 2006. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
Hồ Chí Minh : Nhân văn và phát triển/ Nguyễn Đài Trang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(NG-T) 2013. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(NG-T) 2013.
|
|
|
|
|
|
Bác Hồ với nhân dân Hà nội
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sở văn hoá thông tin, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(BAC) 1970. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh sự nghiệp vĩ đại gương sáng đời đời / Trường Chinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 335.4346 HO-M(TR-C) 1980, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 335.4346 HO-M(TR-C) 1980, ...
|
|
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh tiểu sử và sự nghiệp
Edition: 5, có chỉnh lý và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(CHU) 1980.
|
|
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh với sách báo và thư viện / Thuý Ngà, Phạm Văn Rính, Hoàng Sơn Cường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(TH-N) 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(TH-N) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 335.4346 HO-M(TH-N) 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 335.4346 HO-M(TH-N) 2005, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồ Chí Minh mạch nguồn và ánh sáng / Nguyễn Thanh Tú by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2021
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(NG-T) 2021. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(NG-T) 2021. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(NG-T) 2021.
|
|
|
Hồ Chí Minh người mang lại ánh sáng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thời đại , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2011, ...
|
|
|
Việt Nam đẹp nhất có tên Bác Hồ / Sưu tầm: Thy Ngọc by
Edition: Tái bản lần 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Trẻ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(VIE) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(VIE) 2007.
|
|
|
|
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về một số vấn đề cơ bản của cách mạng Việt Nam / Phạm Hồng Chương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 335.4346 HO-M(PH-C) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(PH-C) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(PH-C) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(PH-C) 2003. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (2).
|
|
|
|