Results
|
|
|
|
|
Cơ sở tự động / Lương Văn Lăng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 629.8 LU-L 2014.
|
|
|
|
|
|
Những nền văn minh rực rỡ cổ xưa. Tập 4, văn minh Đông Nam Á / Đinh Trung Kiên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (93)Call number: 909 ĐI-K(4) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 909 ĐI-K(4) 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 909 ĐI-K(4) 2006, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Cục sở hữu trí tuệ 1982-2012
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 352.74909597 CUC 2012, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoa học xã hội và cách mạng khoa học kĩ thuật
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : [Knxb], 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 300 KHO 1982.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hướng dẫn thiết kế kết cấu thép theo TCXDVN 338 : 2005
Edition: Tái bản
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 624.1821 HUO 2012.
|
|
|
|
|
|
Những cơ sở vật lí của kĩ thuật điện / T.L. Mactin by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 537 MAC 1970. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 537 MAC 1970.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|