Results
|
|
Sự hình thành và phát triển thị trường tài chính của nền kinh tế chuyển đổi Việt Nam / Nguyễn Đình Tài by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 332.09597 NG-T 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 332.09597 NG-T 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 332.09597 NG-T 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 332.09597 NG-T 1999, ...
|
|
|
Financial statement analysis / K.R. Subramanyam, John J. Wild. by
Edition: 10th ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Boston: McGraw-Hill , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (19)Call number: 657/.3 SUB 2009, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phân tích báo cáo tài chính / Nguyễn Ngọc Quang by
Edition: Tái bản lần 2 có sửa chửa, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 658.1512 NG-Q 2017.
|
|
|
|
|
|
Các định chế tài chánh
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Thống kê, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 332.1 CAC 1998, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình thanh tra tài chính / Cb. : Phạm Ngọc Ánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tài chính, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 332 PH-A 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 332 PH-A 2009, ...
|
|
|
|
|
|
Cơ sở toán tài chính / Trần Trọng Nguyên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 332 TR-N 2011. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 332 TR-N 2011. Phòng DVTT Tổng hợp (52)Call number: 332 TR-N 2011, ...
|
|
|
資金調達の実務 : 借入・手形割引・社債・株式・自己金融等による
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 中央経済社 , 1989
Title translated: [Practice of financing : borrowing, bill discounts · bonds · stocks · self-financing etc.]; [Tài chính : cho vay, chiết khấu hóa đơn, trái phiếu, chứng khoán, tài trợ].
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 332 TAI 1989.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|