Results
|
|
|
|
|
Từ điển tiếng Việt Phổ thông : A-C. Tập 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH , 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 TUĐ(1) 1975.
|
|
|
Từ điển Nga - Việt / Ngd. : Nguyễn Năng An
Material type: Text; Format:
microfiche
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH & THCN , 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 491.73 TUĐ 1988, ...
|
|
|
Luyện ngữ pháp. Quyển 4. Tập 2/ Nguyễn Trí by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 372.61 NG-T(4.2) 2001.
|
|
|
Ngữ pháp tiếng Việt thực hành = A practical grammar of Vietnamese / Nguyễn Chí Hoà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (44)Call number: 495.922 NG-H 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.922 NG-H 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.922 NG-H 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 495.922 NG-H 2004, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Từ điển Nga - Việt thực hành : khoảng 5.000 từ / I.E. Alôsina by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Russian
Publication details: M. : Nxb. Tiếng Nga, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 491.73 ALO 1984, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 491.73 ALO 1984. Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 491.73 ALO 1984, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 491.73 ALO 1984.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Worterbuch Vietnamesisch Deutsch / W. Boscher by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: German
Publication details: Lei. : Ver. Enz, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 433 BOS 1989.
|
|
|
|
|
|
Hoạt động của từ tiếng Việt / Đái Xuân Ninh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 495.9225 ĐA-N 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9225 ĐA-N 1978. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.9225 ĐA-N 1978, ...
|
|
|
<5000=Năm nghìn >câu đàm thoại Nhật - Việt mọi tình huống. Tập 1 / Trần Việt Thanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Japanese
Publication details: H. : Thanh niên, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.683 TR-T(1) 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.683 TR-T(1) 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.683 TR-T(1) 2006. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (2).
|
|
|
Âm tiết và loại hình ngôn ngữ / Nguyễn Quang Hồng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 495.9221 NG-Q 2012, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngữ pháp tiếng Việt : từ loại / Đinh Văn Đức by
Edition: In lần 4, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (50)Call number: 495.9225 ĐI-Đ 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.9225 ĐI-Đ 2010, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9225 ĐI-Đ 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.9225 ĐI-Đ 2010, ...
|