Results
|
|
|
|
|
中国文法要略
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京: 商务印书馆, 1959
Title translated: Yếu lược văn pháp Trung Quốc.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 YEU 1959.
|
|
|
Những kiệt nhân của nền văn minh cổ đại Trung Quốc / Bd. : Trần Yên Thảo, Lâm Hồng Lân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.13 NHU 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 NHU 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.13 NHU 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.13 NHU 2001, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tứ thơ : Đại học - Trung dung / Trí Đức ; Ngd. : Đoàn Trung Còn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: S. : Trí đức, 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181.112 TR-Đ 19??. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181.112 TR-Đ 19??.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tôn Trung Sơn với Việt Nam / Nguyễn Văn Hồng, Nguyễn Thị Hương, Chương Thâu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục Việt Nam, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 951.092 NG-H 2013, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 951.092 NG-H 2013, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 951.092 NG-H 2013, ...
|
|
|
Ông giáo Chi / Diệp Thánh Đào ; Ngd. : Trương Chính, Phương Văn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.13 DIE 1962, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 DIE 1962. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 DIE 1962.
|
|
|
Vụ án đồi con ốc / Lâm Tuân ; Ngd. : Hiếu Tâm by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 LAM 1961.
|
|
|
Nhớ lại cuộc trường chinh
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Bắc Kinh : Ngoại văn, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.13 NHO 1963, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 NHO 1963.
|
|
|
|
|
|
Giành lấy sự sống / Trang Tân Nho by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 TRA 1961.
|
|
|
|
|
|
Bài ca Lôi Phong / Hạ Kính Chi ; Ngd. : Phan Văn Các by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1965
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.11 HA 1965. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.11 HA 1965, ...
|
|
|
|
|
|
Trung Quốc xưa và nay / Bs. : Lê Giảng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 915.1 TRU 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 915.1 TRU 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 915.1 TRU 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 915.1 TRU 1999, ...
|
|
|
<365=Ba trăm sáu mươi lăm> câu tiếng Quảng Đông cho người Việt Nam tự học / Lê Kim Ngọc Tuyết by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 495.1 LE-T 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.1 LE-T 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 495.1 LE-T 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 495.1 LE-T 1998, ...
|