Refine your search

Your search returned 3924 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Bài tập ngữ văn 11. Tập 2 / Chủ biên: Phan Trọng Luận; Lê Nguyên Cẩn ... [et al.]. by
Edition: Tái bản lần thứ mười hai
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 807 BAI 2019, ...

中国文法要略
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京: 商务印书馆, 1959
Title translated: Yếu lược văn pháp Trung Quốc.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 YEU 1959.

Những kiệt nhân của nền văn minh cổ đại Trung Quốc / Bd. : Trần Yên Thảo, Lâm Hồng Lân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.13 NHU 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 NHU 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.13 NHU 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.13 NHU 2001, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).

Trên hành trình văn học trung đại / Nguyễn Phạm Hùng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9222009 NG-H 2001.

Tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí trường trung học phổ thông. Quyển 2 Series: Dự án phát triển giáo viên THPT và TCCN - Học viện quản lý giáo dục
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 373.597 TAI(2) 2014. Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 373.597 TAI(2) 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 373.597 TAI(2) 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 373.597 TAI(2) 2014.

Dược côn trùng trong y dược cổ truyền Việt Nam và y học hiện đại / Đái Duy Ban by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Y học , 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 615.8 ĐA-B 2008, ...

Tứ thơ : Đại học - Trung dung / Trí Đức ; Ngd. : Đoàn Trung Còn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: S. : Trí đức, 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181.112 TR-Đ 19??. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181.112 TR-Đ 19??.

Quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch tập trung sang nền kinh tế thị trường ở các quốc gia Trung - Đông Âu / Tô Thị Thanh Toàn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 338.94 TO-T 1999.

Tôn Trung Sơn với Việt Nam / Nguyễn Văn Hồng, Nguyễn Thị Hương, Chương Thâu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục Việt Nam, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 951.092 NG-H 2013, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 951.092 NG-H 2013, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 951.092 NG-H 2013, ...

Ông giáo Chi / Diệp Thánh Đào ; Ngd. : Trương Chính, Phương Văn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.13 DIE 1962, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 DIE 1962. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 DIE 1962.

Vụ án đồi con ốc / Lâm Tuân ; Ngd. : Hiếu Tâm by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 LAM 1961.

Nhớ lại cuộc trường chinh
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Bắc Kinh : Ngoại văn, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.13 NHO 1963, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 NHO 1963.

Tam Lý Loan : truyện hợp tác xã nông nghiệp / Triệu Thụ Lý ; Ngd. : Lê Xuân Vũ by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1959
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 TRI 1959.

Giành lấy sự sống / Trang Tân Nho by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 TRA 1961.

Chị em trên sân băng / Vũ Triệu Đề, Phòng Hữu Lương; Ngd. : Mai Hồng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thể dục thể thao, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 VU 1961.

Bài ca Lôi Phong / Hạ Kính Chi ; Ngd. : Phan Văn Các by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1965
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.11 HA 1965. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.11 HA 1965, ...

Sống và chết / Nguỵ Nguy, Mã Thiết Đinh ; Ngd. : Thanh Lam, Hoàng Bắc by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1965
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.18 NGU 1965, ...

Trung Quốc xưa và nay / Bs. : Lê Giảng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 915.1 TRU 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 915.1 TRU 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 915.1 TRU 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 915.1 TRU 1999, ...

<365=Ba trăm sáu mươi lăm> câu tiếng Quảng Đông cho người Việt Nam tự học / Lê Kim Ngọc Tuyết by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 495.1 LE-T 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.1 LE-T 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 495.1 LE-T 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 495.1 LE-T 1998, ...

Pages