Results
|
|
|
|
|
Chuyện tào lao : về kẻ quấy rối và chồng cô ta / Nguyễn Ngọc Thuần by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92234 NG-T 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92234 NG-T 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92234 NG-T 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92234 NG-T 2009, ...
|
|
|
Đồng xanh : thơ / Nguyễn Xuân Thâm, Nguyễn Nhã by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92213408 NG-T 1964. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92213408 NG-T 1964.
|
|
|
Bông hoa cỏ. Mặt gương soi / Ngô Quân Miện, Nguyễn Bùi Vợi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92213408 NG-M 1981, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92213408 NG-M 1981.
|
|
|
Hoa và dòng sông : thơ / Mã Giang Lân, Bế Kiến Quốc, Trần Mạnh Thường by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92213408 MA-L 1979. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92213408 MA-L 1979.
|
|
|
Thơ Đồng Nai / Huỳnh Văn Nghệ, Nắng Hồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92213408 HU-N 1961, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92213408 HU-N 1961.
|
|
|
Quê hương : tập truyện / Vũ Tú Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 VU-N 1960, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 VU-N 1960.
|
|
|
Hoan hô chiến sĩ Điện Biên : thơ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92213408 HOA 1964. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92213408 HOA 1964.
|
|
|
Một mùa hè : truyện / Nguyễn Đình Chính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-C 1980, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-C 1980.
|
|
|
Những ngọn lửa nhỏ : truyện / Nguyễn Cường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 NG-C 1974. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-C 1974.
|
|
|
Gió lào cát trắng : thơ / Xuân Quỳnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 895.922134 XU-Q 1974, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 XU-Q 1974.
|
|
|
Trách nhiệm : chuyện lớn, chuyện nhỏ / Thợ Rèn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 TH-R 1971. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 TH-R 1971.
|
|
|
Trại S.T. 18 : nhật ký của một cán bộ miền Nam / Phan Tứ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 PH-T 1974, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 PH-T 1974. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922334 PH-T 1974, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 PH-T 1974.
|
|
|
Người đàn ông có đôi mắt trong / Cấn Vân Khánh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92234 CA-K 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92234 CA-K 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92234 CA-K 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92234 CA-K 2008.
|
|
|
Thơ Trần Đăng Khoa : tinh tuyển (1966-2000) by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2001
Other title: - Thơ Trần Đăng Khoa : thơ tinh tuyển (1966-2000)
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922134 TR-K 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 TR-K 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922134 TR-K 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 TR-K 2001.
|
|
|
Âm điệu một vùng đất : thơ / Trần Nhuận Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 TR-M 1980. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922134 TR-M 1980, ...
|
|
|
Sợi tơ vàng. Lấn biển : tập chèo / Việt Dung, Đào Nguyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9222 VI-D 1976. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9222 VI-D 1976.
|
|
|
Ước mơ : tập kịch ngắn / Hoài Giao, Kiều Loan, Nguyễn Trọng Trí by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9222 UOC 1977. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.9222 UOC 1977, ...
|
|
|
Tác giả trong nhà trường : Xuân Diệu by Series: Phê bình và bình luận văn học
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922 132 TAC(XU-D) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922 132 TAC(XU-D) 2007.
|
|
|
Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ / Nguyễn Nhật Ánh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-A 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-A 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 NG-A 2008, ...
|