Results
|
|
|
|
|
常用应用文写作分类辞典 / 主编: 李白坚 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 上海 : 上海文学出版社, 2005
Title translated: Từ điển phân loại viết văn ứng dụng thường dùng.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 803 TUĐ 2005, ...
|
|
|
Tiếp bước chân cha : hồi ký về giáo sư Nguyễn Văn Huyên / Nguyễn Kim Nữ Hạnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.922834 NG-H 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 NG-H 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922834 NG-H 2003. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922834 NG-H 2003.
|
|
|
Soạn thảo và xử lý văn bản quản lý nhà nước / Nguyễn Văn Thâm by
Edition: Tái bản lần 2 có bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (3)Call number: 651.8 NG-T 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 651.8 NG-T 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 651.8 NG-T 2001. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 651.8 NG-T 2001, ...
|
|
|
Родная литература : для 6 класса
Edition: 2-ое изд.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : Просвещение, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.709.
|
|
|
Văn chương và cảm nhận : phê bình và tiểu luận / Tôn Phương Lan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 TO-L 2005, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 895.92209 TO-L 2005, ...
|
|
|
|
|
|
Một vườn hoa nhiều hương sắc : tiểu luận / Nông Quốc Chấn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 NO-C 1977. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 895.92209 NO-C 1977, ...
|
|
|
Ký hiệu nghĩa và phê bình văn học : tập tiểu luận / Hoàng Trinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.92209 HO-T 1979. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 HO-T 1979. Phòng DVTT Thanh Xuân (6)Call number: 895.92209 HO-T 1979, ...
|
|
|
Tuyển tập Phan Cự Đệ : bốn tập. Tập 1, Văn học lãng mạn Việt Nam by Series: Văn học Việt Nam hiện đại
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 895.92209 PH-Đ(1) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 PH-Đ(1) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 PH-Đ(1) 2000. Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 895.92209 PH-Đ(1) 2000, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng cảm và sáng tạo : phê bình và tiểu luận / Lý Hoài Thu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 895.922434 LY-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 895.922434 LY-T 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922434 LY-T 2005, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (11)Call number: 895.922434 LY-T 2005, ...
|
|
|
|
|
|
Nhà văn sự sáng tạo nghệ thuật : lý luận phê bình / Hữu Đạt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (5)Call number: 895.92209 HU-Đ 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 HU-Đ 1999, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (7)Call number: 895.92209 HU-Đ 1999, ...
|
|
|
|
|
|
Người mẹ / Măcxim Gorki ; Người dịch : Phan Thao by
Edition: In lần thứ 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học , 1967
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 891.73 GOR 1967.
|
|
|
|
|
|
|