Results
|
|
|
|
|
Vào nghề làm sách : Tiểu luận / Nguyễn Văn Toại by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 070.5 NG-T 2006, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết kế mô hình ba chiều với AutoCAD / Nguyễn Hữu Lộc by
Edition: In lần thứ 7 (sửa chữa và bổ sung)
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tổng hợp, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 006.6 NG-L 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 006.6 NG-L 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 006.6 NG-L 2006, ...
|
|
|
Những nội dung cơ bản của Luật đường sắt năm 2005
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 343.597095 NHU 2006, ...
|
|
|
Những nội dung cơ bản của luật sở hữu trí tuệ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597 NHU 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597 NHU 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 343.597 NHU 2006, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Luật công đoàn và các văn bản hướng dẫn thi hành / Biên soạn: Tuấn Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 LUA 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 LUA 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 LUA 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597 LUA 2006.
|
|
|
|
|
|
Trại Đavít Sài Gòn mùa xuân năm 1973 / Trần Duy Hinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922834 TR-H 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 TR-H 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922834 TR-H 2006, ...
|
|
|
Bài tập tự luận & trắc nghiệm vật lí 10 / Mai Trọng Ý by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 530.076 MA-Y 2006.
|
|
|
Sổ tay văn hoá Việt Nam / Đặng Đức Siêu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 306.09597 ĐA-S 2006, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|