Results
|
|
Thập tam bộ / Mạc Ngôn ; Ngd. : Trần Trung Hỷ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn nghệ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 MAC 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 MAC 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 MAC 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 MAC 2007.
|
|
|
Truyện ngắn / Lỗ Tấn ; Ngd. : Trương Chính by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.13 LO 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 LO 2007. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Giáo trình vật lý điện tử / Phùng Hồ by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 537 PH-H 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 537 PH-H 2007.
|
|
|
Gốm sành nâu ở Phù Lãng / Trương Minh Hằng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 738 TR-H 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 738 TR-H 2007.
|
|
|
|
|
|
Sử ký / Tư Mã Thiên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 931 TU 2007.
|
|
|
Rừng Na-uy / Haruki Murakami ; Ngd. : Trịnh Lữ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 895.63 MUR 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.63 MUR 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.63 MUR 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.63 MUR 2007, ...
|
|
|
|
|
|
Tiếng Việt : sách dành cho người nước ngoài - Trình độ A. Tập 2 / Cb. : Đoàn Thiện Thuật by
Edition: In lần 3, có sửa chữa
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.9228 TIE(2) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9228 TIE(2) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.9228 TIE(2) 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9228 TIE(2) 2007.
|
|
|
Giáo trình Luật hôn nhân và Gia đình Việt Nam
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 346.59701 GIA 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 346.59701 GIA 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (89)Call number: 346.59701 GIA 2007, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (6).
|
|
|
Những vấn đề cơ bản của luật pháp Mỹ = Fundamentals of American law by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 349.73 NHU 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 349.73 NHU 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 349.73 NHU 2007, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Những nội dung cơ bản của luật bình đẳng giới / Biên soạn: Hoàng Châu Giang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 NHU 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 NHU 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 NHU 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597 NHU 2007.
|
|
|
Từ điển tâm lý / Nguyễn Khắc Viện by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 150.3 NG-V 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 150.3 NG-V 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 150.3 NG-V 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 150.3 NG-V 2007.
|
|
|
Tìm hiểu luật công nghệ thông tin và các nghị định hướng dẫn thi hành Series: Tủ sách phổ biến pháp luật
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Bưu điện, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.59709 TIM 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.59709 TIM 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 343.59709 TIM 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 343.59709 TIM 2007.
|
|
|
Sách đỏ Việt Nam. Phần 1, Động vật = Vietnam red data book. Part 1, Animals
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHTN & CN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 590 SAC(1) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 590 SAC(1) 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 590 SAC(1) 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Lịch vạn niên Việt Nam (1901-2103) / Nguyễn Văn Chung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Bản đồ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 529 NG-C 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 529 NG-C 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 529 NG-C 2007.
|
|
|
|
|
|
Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ / Biên soạn: Mạnh Hà by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2007.
|
|
|
|