Results
|
|
Phật giáo ở Thái Lan / Nguyễn Thị Quế by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 294.3 NG-Q 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 294.3 NG-Q 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 294.3 NG-Q 2007, ...
|
|
|
Đạo học / Bùi Văn Nhự by Series: Tủ sách Đạo Phật ngày nay
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Phương Đông, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 294.3 BU-N 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 294.3 BU-N 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 294.3 BU-N 2007, ...
|
|
|
|
|
|
Bách khoa về biển / Biên soạn : Nguyễn Văn Phòng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 551.46 BAC 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.46 BAC 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 551.46 BAC 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.46 BAC 2007.
|
|
|
Bác Hồ kể chuyện tây du ký / Trần Văn Giang by
Edition: Tái bản lần 6
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.:Trẻ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(TR-G) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(TR-G) 2007.
|
|
|
Trong ánh sáng tư tưởng văn hoá Hồ Chí Minh / Lê Xuân Vũ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M(LE-V) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(LE-V) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 335.4346 HO-M(LE-V) 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(LE-V) 2007.
|
|
|
|
|
|
Bác Hồ với sự nghiệp trồng người / Phan Hiền by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Trẻ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(PH-H) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(PH-H) 2007.
|
|
|
|
|
|
Cơ sở địa lý tự nhiên biển & đại dương / Vũ Văn Phái by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (40)Call number: 551.46 VU-P 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 551.46 VU-P 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 551.46 VU-P 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (11). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Phong cách giao tiếp hiện đại / Biên dịch: Nguyễn Trình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 302.2 PHO 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 302.2 PHO 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 302.2 PHO 2007. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
<48=Bốn mươi tám> nguyên tắc chủ chốt của quyền lực / Ngd. : Nguyễn Minh Hoàng by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. : Trẻ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 303.36 BON 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 303.36 BON 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 303.36 BON 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 303.36 BON 2007, ...
|
|
|
Giáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản / Biên soạn: Nguyễn Đăng Dung, Võ Trí Hảo by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: ĐHQGHN : ĐHQGHN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 652.3 NG-D 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 652.3 NG-D 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 652.3 NG-D 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (187)Call number: 652.3 NG-D 2007, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (4).
|
|
|
Thực tập hoá sinh học / Nguyễn Quang Vinh, Bùi Phương Thuận, Phan Tuấn Nghĩa by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 572 NG-V 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 572 NG-V 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình Luật Ngân sách Nhà nước
Edition: Tái bản lần 2, có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 343.597034 GIA 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597034 GIA 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 343.597034 GIA 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 343.597034 GIA 2007, ...
|
|
|
Bài tập xác suất : dùng cho các trường đại học và cao đẳng / Đặng Hùng Thắng by
Edition: Tái bản lần 7
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (61)Call number: 519.2076 ĐA-T 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 519.2076 ĐA-T 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 519.2076 ĐA-T 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (18). Phòng DVTT Mễ Trì: Checked out (1).
|