Results
|
|
Khúc sông : tập truyện / Nguyễn Thiều Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn nghệ giải phóng, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 NG-N 1974, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 NG-N 1974, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 NG-N 1974, ...
|
|
|
Những người con trung hiếu. Tập 6
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phổ thông, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NHU(6) 1976.
|
|
|
Những người cùng làng : truyện / Vũ Cao by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 VU-C 1961, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 VU-C 1961. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922334 VU-C 1961, ...
|
|
|
Trận đấu : truyện chiến đấu Điện Biên Phủ
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 TRA 1960.
|
|
|
Truyện trê cóc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1959
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92211 TRU 1959, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92211 TRU 1959.
|
|
|
Người bạn chiến đấu : tập truyện ngắn chọn lọc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92233408 NGU 1960. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 NGU 1960.
|
|
|
Tằm mùa xuân : tuyển tập truyện ngắn / Mao Thuẫn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.13 MAO 1960, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 MAO 1960. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.13 MAO 1960, ...
|
|
|
Đội cận vệ thanh niên. Tập 3 / A. Phađêep ; Ngd. : Bùi Hiển, Nguyễn Văn Sỹ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 891.73 PHA(3) 1961, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 891.73 PHA(3) 1961, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.73 PHA(3) 1961.
|
|
|
|
|
|
Vòm trời tinh túc : truyện / Song Yên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 SO-Y 1964, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 SO-Y 1964.
|
|
|
|
|
|
Lâm Xung : trích đoạn Thuỷ Hử / Thi Nại Am ; Ngd. : Hồ Lãng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phổ thông, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 THI 1964. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 THI 1964.
|
|
|
Xuân Lộc Sài Gòn : truyện / Nam Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.922334 NA-H 1976, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NA-H 1976. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 NA-H 1976.
|
|
|
Hoa đào tháng chín / Xuân Nguyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 XU-N 1976, ...
|
|
|
Gương mặt người đánh cá : tập truyện / Nguyễn Bình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-B 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-B 1977. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 NG-B 1977, ...
|
|
|
Chuyện cũ cố đô / Bs. : Nguyễn Đắc Xuân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [Huế] : Hội văn học nghệ thuật Bình Trị Thiên, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 CHU 1987, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 CHU 1987. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922334 CHU 1987, ...
|
|
|
|
|
|
Trần Văn Ơn / Đoàn Giỏi by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1956
Availability: Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Chiến sĩ Matơrôsốp / Duốcba ; Ngd. : Tú Cầu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1955
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 DUO 1955.
|
|
|
|