Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Giới, việc làm và đời sống gia đình / Cb. : Nguyễn Thị Hoà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 305.3 GIO 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 305.3 GIO 2007.
|
|
|
Chùm nho phẫn nộ / John Steinbeck ; Ngd. : Phạm Thủy Ba by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 813 STE 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 813 STE 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 813 STE 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 813 STE 2007.
|
|
|
Quy hoạch môi trường / Vũ Quyết Thắng by
Edition: In lần hai.
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (26)Call number: 363.7 VU-T 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (6).
|
|
|
|
|
|
Ngữ âm tiếng Việt / Đoàn Thiện Thuật by
Edition: Tái bản lần 4
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 495.9221 ĐO-T 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9221 ĐO-T 2007.
|
|
|
|
|
|
聴解・発表ワークブック : アカデミック・スキルを身につける / 犬飼康弘 著 by
Material type: Text; Format:
print
Language: Japanese
Publication details: 東京 : スリーエーネットワーク, 2007
Title translated: Chōkai happyō wākubukku : akademikku sukiru o minitsukeru / Yasuhiro Inukai.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1).
|
|
|
|
|
|
Kể chuyện Tần Hán / Lê Đông Phương, Vương Tử Kim ; Ngd. :Cao Tự Thanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.13 LE 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 LE 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 LE 2007.
|
|
|
Tâm lý học đại cương / Cb. : Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành by
Edition: In lần 14
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 150 TAM 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 150 TAM 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (88)Call number: 150 TAM 2007, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (11). Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
Lịch sử vật lí học / Đào Văn Phúc by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (94)Call number: 530.09 ĐA-P 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 530.09 ĐA-P 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 530.09 ĐA-P 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT Mễ Trì: Checked out (1).
|
|
|
Việt Nam 1919 - 1930: thời kỳ tìm tòi và định hướng / Nguyễn Văn Khánh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (58)Call number: 959.7031 NG-K 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7031 NG-K 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7031 NG-K 2007.
|
|
|
Luật chuyển giao công nghệ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597 LUA(C) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597 LUA(C) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 343.597 LUA(C) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 343.597 LUA(C) 2007.
|
|
|
Tâm bệnh học trẻ em và thanh thiếu niên / Nguyễn Văn Siêm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (47)Call number: 616.89 NG-S 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 616.89 NG-S 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 616.89 NG-S 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Từ điển Hán - Việt = Chinese - Vietnamese dictionary / Phan Văn Các by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: vie, chi
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.13 PH-C 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.13 PH-C 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 PH-C 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.13 PH-C 2007.
|
|
|
Từ điển văn phạm & cách dùng từ tiếng Anh = dictionary of grammar and usage
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: vie, eng
Publication details: H. : VHTT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 423 TUĐ 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 423 TUĐ 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 423 TUĐ 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 423 TUĐ 2007.
|
|
|
Wimax di động : phân tích, so sánh với các công nghệ 3G / Lê Thanh Dũng, Lâm Văn Đà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Bưu điện, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 004.67 LE-D 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 004.67 LE-D 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 004.67 LE-D 2007.
|
|
|
|