Results
|
|
|
|
|
<1800=Một nghìn tám trăm> mẫu câu hỏi & giải đáp đề thi trắc nghiệm tiếng Anh / Lê Quang Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 428 LE-D 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428 LE-D 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (11)Call number: 428 LE-D 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 428 LE-D 2006, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Hỏi và đáp về cơ sở văn hóa Việt Nam
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 306.09597 HOI 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.09597 HOI 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 306.09597 HOI 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 306.09597 HOI 2006, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài học của lịch sử / Will, Ariel Duran ; Ngd. : Nguyễn Hiến Lê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Tổng hợp Tp.HCM, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 901 WIL 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 901 WIL 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 901 WIL 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Doanh nghiệp Việt Nam với thị trường Hoa Kỳ / Trần Văn Chu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 337.597073 TR-C 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 337.597073 TR-C 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 337.597073 TR-C 2006, ...
|
|
|
|
|
|
Địa danh học Việt Nam / Lê Trung Hoa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 915.97 LE-H 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 915.97 LE-H 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.97 LE-H 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 LE-H 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Truyện ngắn đặc sắc : các tác giả được giải thưởng Nobel
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2006
Other title: - The Nobel Prize collected best short stories = Truyện ngắn đặc sắc các tác giả được giải thưởng Nobel - thêm một số truyện mới
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.83 TRU 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.83 TRU 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.83 TRU 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 808.83 TRU 2006.
|
|
|
<100=Một trăm> nhà văn thế giới thế kỷ XX / Nguyễn Tri Nguyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 808.83 NG-N 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.83 NG-N 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.83 NG-N 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 808.83 NG-N 2006.
|
|
|
Một số vấn đề quản lý giáo dục mầm non / Phạm Thị Châu, Trần Thị Sinh by
Edition: In lần thứ 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (100)Call number: 372.21 PH-C 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 372.21 PH-C 2006.
|
|
|
Hỏi - đáp luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí / Bs. : Quách Dương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597034 HOI 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597034 HOI 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 343.597034 HOI 2006, ...
|
|
|
Cẩm nang pháp luật về thuế nhà đất / Tổng Cục thuế
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tài chính, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597054 CAM 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597054 CAM 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 343.597054 CAM 2006.
|
|
|
Những văn bản pháp luật mới nhất về luật kinh tế
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Thống kê, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597 NHU 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597 NHU 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 343.597 NHU 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 343.597 NHU 2006, ...
|
|
|
Giáo trình luật môi trường
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 344.597 GIA 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 GIA 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 GIA 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (27)Call number: 344.597 GIA 2006, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (2).
|
|
|
Khám phá SQL Server 2005 / Cb. : Nguyễn Thiên Bằng ; Hoàng Đức Hải ; Hiệu đính : Phương Lan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 005.3 KHA 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.3 KHA 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 005.3 KHA 2006, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
|