Results
|
|
|
|
|
飛騨白川村 / 江馬三枝子 著 by
Material type: Text; Format:
print
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 未来社, 1975
Title translated: Hida Shirakawa-mura / Ema Mieko.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1).
|
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá Đảng / Cb. : Phạm Ngọc Anh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 335.4346 HO-M(TUT) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(TUT) 2007.
|
|
|
|
|
|
Hành trang tri thức thế kỷ XXI. Tập 2, Xã hội và văn hoá
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 089 HAN(2) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 089 HAN(2) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 089 HAN(2) 2003. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ứng dụng viễn thám và GIS nghiên cứu lớp phủ và sử dụng đất phục vụ bảo tồn di tích lịch sử - văn hóa và phát triển đô thị ở huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội : Đề tài NCKH. QG.11.23 / Nguyễn Đình Minh by
- Nguyễn, Đình Minh, 1959-
- Đinh, Thị Bảo Hoa
- Nguyến, Thị Bích Hường
- Nguyễn, Thị Thu Lan
- Nguyễn, Quang Minh
- Phan, Phạm Chi Mai
- Lê, Đình Hiển
- Vũ, Trung Hiếu
- Chu, Thị Kim Cúc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 526 NG-M 2013.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cha tôi Đặng Tiểu Bình những năm tháng Cách mạng văn hoá / Mao Mao ; Ngd. : Lê Bầu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.13 MAO 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 MAO 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.13 MAO 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 MAO 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
American voices : multicultural literacy and critical thinking
Edition: 2nd ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: London. : Màyield publishing company, 1993
Title translated: Tiếng nói Mỹ Chữ viết đa văn hoá và ý kiến bình luận.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 808/.0427 AME 1993.
|
|
|
Đất trời chung đúc ngàn năm: một số mỹ tục của người Thái Tây Bắc / Trần Văn Hạc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 305.8959 TR-H 2015, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 305.8959 TR-H 2015, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 305.8959 TR-H 2015, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|