Results
|
|
Đại học Quốc gia Hà Nội năm học 2006 - 2007
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 378.1 ĐAI 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 378.1 ĐAI 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 378.1 ĐAI 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 378.1 ĐAI 2006.
|
|
|
Kinh tế kỹ thuật mờ / Nguyễn Như Phong by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 511.3 NG-P 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 511.3 NG-P 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 511.3 NG-P 2006.
|
|
|
Những kiến giải về triết học khoa học / Biên soạn: Đỗ Anh Thơ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 101 NHU 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 101 NHU 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Hai người và một cô gái xoè : truyện thơ / Nguyễn Tri Tâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922134 NG-T 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 NG-T 2006.
|
|
|
|
|
|
Bài tập vật lý đại cương. Tập 2, Nhiệt động lực học & vật lý học phân tử / Nguyễn Quang Hậu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (105)Call number: 530.076 NG-H(2) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 530.076 NG-H(2) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 530.076 NG-H(2) 2006, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (3).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổ chức và hoạt động của toà soạn / Đinh Văn Hường by
Edition: In lần thứ 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (95)Call number: 070.4 ĐI-H 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 070.4 ĐI-H 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 070.4 ĐI-H 2006, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phaoxtơ / J.W. Gớt ; Ngd. : Thế Lữ, Đỗ Ngoạn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.82 GOT 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 GOT 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.82 GOT 2006.
|
|
|
Những con hươu xanh / Alêchxây Côlômiet ; Ngd. : Huy Liên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.82 COL 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 COL 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.82 COL 2006.
|
|
|
Một đêm giông tố / Ion Luca Caragiale ; Ngd. : Tuấn Đô by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.82 CAR 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 CAR 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.82 CAR 2006.
|
|
|
Đời là giấc mộng / Canđêrông ; Ngd. : Hoàng Việt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.82 CAN 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 CAN 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.82 CAN 2006.
|
|
|
Tìm hiểu luật bảo vệ môi trường : có hiệu lực 01-07-2006
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐ-XH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 344.597 TIM 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 344.597 TIM 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 TIM 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 344.597 TIM 2006, ...
|
|
|
|
|
|
Cẩm nang hướng dẫn du lịch. Tập 2 / Cb. : Nguyễn Bích San ; Lương Chi Lan, Lưu Thúy Bình by
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 910.2 CAM(2) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 910.2 CAM(2) 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 910.2 CAM(2) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 910.2 CAM(2) 2006.
|