Refine your search

Your search returned 452 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Lịch sử nông nghiệp Việt Nam / Cb. : Đường Hồng Dật by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 630 LIC 1994, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 630 LIC 1994, ...

Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng ở gia súc gia cầm : tài liệu phổ thông / Trịnh Văn Thịnh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 636.089696 TR-T 1977.

Sổ tay sâu hại cây trồng / Vũ Đình Ninh ... [et al.].
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 632.6 SOT 1976.

Trồng mía / Trần Văn Sỏi by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 633.61 TR-S 1980.

Kỹ thuật trồng một số cây dược liệu. Tập 2 / Nguyễn Văn Lan, Trịnh An Vĩnh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp , 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 633.88 NG-L(2) 1976.

Hoa màu Việt Nam. Tập 1, Cây khoai lang / Bùi Huy Đáp by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 633.1 BU-Đ(1) 1984.

Những vấn đề tiết kiệm trong nông nghiệp xã hội chủ nghĩa Việt Nam / Thế Đạt, Thái Nam by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.13 TH-Đ 19??.

Tổ chức và quản lí ngành nghề tiểu thủ công nghiệp trong hợp tác xã nông nghiệp / Đỗ Bá Khải, Thái Văn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.6425 ĐO-K 1980.

Phòng và chữa bệnh cho gà nuôi gia đình / Lê Đức Kỷ by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 636.5089 LE-K 1984.

Nông nghiệp Bungari trong giai đoạn hiện nay / I. Prưmôp by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.109499 PRU 1978.

Sản xuất và sử dụng thức ăn xanh trong chăn nuôi lợn tập thể / Vũ Văn Định, Đoàn Văn Tửu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 636.085 VU-Đ 19??.

Giáo trình động lực học sông ngòi
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 531.11 GIA 1981.

Kĩ thuật nuôi cá nước chảy / Nguyễn Anh, Mai Thế Ứng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 639.31 NG-A 1981.

Thâm canh tăng vụ khoai tây trên diện tích rộng / Lâm Thế Viễn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 635.21 LA-V 1972.

Cây lúa Miền Bắc Việt Nam / Bùi Huy Đáp by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 633.1 BU-Đ 1964, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 633.1 BU-Đ 1964.

Giáo trình nông hoá / Lê Văn Căn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 630 LE-C 1978.

Sổ tay thực hành chăn nuôi thú y / Trịnh Văn Thịnh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 636.089 TR-T 1978.

Đặc điểm sinh học và kỹ thuật nuôi tôm he, cá rô phi ở đầm nước lợ / Trần Văn Quỳnh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 639.6 TR-Q 1980.

Vi sinh vật học ứng dụng trong chăn nuôi / Nguyễn Vĩnh Phước by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 579 NG-P 1980, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 579 NG-P 1980.

Kết quả nghiên cứu khoa học nông nghiệp 1967-1968
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 630 KET 1972. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 630 KET 1972.

Pages