Results
|
|
Lịch sử tư tưởng Việt Nam : tư tưởng Việt Nam thời Hồ 1380-1407. Tập 5 / Nguyễn Đăng Thục by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP.Hồ Chí Minh : Nxb. : TP.Hồ Chí Minh, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181 NG-T(5) 1992. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 NG-T(5) 1992. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181 NG-T(5) 1992.
|
|
|
Vua Mèo : tiểu thuyết / Đào Hiếu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. : Trẻ, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 ĐA-H 1989.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển thơ ca Đường Tống thường dùng / Lô Nhuận Tường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Hồ Nam : Nxb. Hồ Nam, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.103 LO 1991.
|
|
|
Lịch sử tư tưởng Việt Nam : thời Bắc thuộc và thời Đinh Lê. Tập 2 / Nguyễn Đăng Thục by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP.Hồ Chí Minh : Nxb. : TP.Hồ Chí Minh, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181 NG-T(2) 1992. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 NG-T(2) 1992. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181 NG-T(2) 1992.
|
|
|
Đất phương Nam / Tuyển chọn và Biên soạn: Minh Khánh, Hạnh Nguyên by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Văn học , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7 ĐAT 2015, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).
|
|
|
Thành phố đi vắng : Tập truyện ngắn / Nguyễn Thị Thu Huệ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Trẻ , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 NG-H 2012, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-H 2012. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 NG-H 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 NG-H 2012.
|
|
|
Tạm trú : Tập truyện ngắn / Đỗ Duy by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Trẻ , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92234 ĐO-D 2010, ...
|
|
|
Nhật ký nhân viên văn phòng : tập truyện ngắn / Phong Điệp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Trẻ , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92234 PH-Đ 2012, ...
|
|
|
Bồ câu chung mái vòm : Tập truyện ngắn / Dương Thụy by
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Trẻ , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92234 DU-T 2012, ...
|
|
|
Tỳ bà truyện / Nguyễn Bính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Cửu Long : Nxb. Cửu Long, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922132 NG-B 1990, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Mẹ tôi và những truyện ngắn / Phan Cung Việt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 PH-V 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 PH-V 2003.
|
|
|
Mận trắng : tập truyện vừa / Đỗ Chu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.922334 ĐO-C 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 ĐO-C 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922334 ĐO-C 1997, ...
|
|
|
Trái tim của sói / Vũ Quỳnh Hương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92234 VU-H 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92234 VU-H 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92234 VU-H 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92234 VU-H 2008.
|
|
|
Con chữ / Phước An by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92234 PH-A 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92234 PH-A 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92234 PH-A 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92234 PH-A 2007.
|
|
|
Những đống lửa trên vịnh Tây Tử / Trang Hạ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92234 TR-H 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92234 TR-H 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92234 TR-H 2007, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Địa đạo Củ Chi 100 câu hỏi đáp / Hồ Sĩ Thành by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7043 HO-T 2001.
|