Refine your search

Your search returned 725 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Chiến lược phát triển giao thông : Chuyển đổi, cải cách và quản lý bền vững
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Ngân hàng Thế giới, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 388 CHI 2006.

Khinh - trọng : một quan điểm lý thuyết trong nghiên cứu triết học và xã hội học = A theoretical perspective in philosophical and sociological studies. Quyển 1 / Tô Duy Hợp by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 301.01 TO-H(1) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 301.01 TO-H(1) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 301.01 TO-H(1) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 301.01 TO-H(1) 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Huyền thoại và lịch sử các khoa học nhân văn / Laurent Mucchielli ; Ngd. : Vũ Hoàng Địch by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 301 MUC 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Kinh tế Việt Nam đổi mới và phát triển / Võ Đại Lược by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.9597 VO-L 2007, ...

Đức / Sonja Schanz, Gerry Donaldson by Series: Các nước trên thế giới
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 943 SCH 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 943 SCH 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 943 SCH 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 943 SCH 2007.

Trung Quốc / Carole Goddard by Series: Các nước trên thế giới
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 GOD 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 951 GOD 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Đường thi tứ tuyệt / Tuyển dịch: Vũ Minh Tân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.11 ĐUO 2006, ...

Ho Chi Minh the founder of independent Vietnam / Trần Dân Tiên by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Thế giới, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(TR-T) 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(TR-T) 1997.

Những bài học lịch sử / Will Durant, Ariel Durant; Người dịch: Minh Tuệ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 901 DUR 2022.

Bầy cừu xuất chúng : lật tẩy khoảng tối của nền giáo dục tinh hoa Mỹ / William Deresiewicz ; Quế Chi dịch by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 378.73 DER 2018.

Hỏi đáp về ung thư cùng bác sĩ Makoto Kondo = Gan Kanja yo, Kondo Makoto wo Utagae / Makoto Kondo ; Dịch: Đỗ Thị Minh Hòa, Nguyễn Thu Hường by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 616.994 MAK 2019.

Câu chuyện từ trái tim / Nguyễn Lân Hiếu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2021
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 610.696 NG-H 2021.

Dám sống với ước mơ / Maii Vũ by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2023
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 158.1 MAI 2023.

Triết học cổ điển Đức / Lê Công Sự by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 193 LE-S 2006.

Báo chí và ngoại giao / Biên soạn: Dương Văn Quảng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội. : Thế giới, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 070.17 BAO 2002.

Xứ Đông Dương : hồi ký / Paul Doumer ; Dịch: Lưu Đình Tuân, ... [et al.] ; Hiệu đính: Nguyễn Thừa Hỷ by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thế giới , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959 DOU 2016. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959 DOU 2016. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959 DOU 2016. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).

Chính sách đối ngoại Việt Nam: tài liệu tham khảo phục vụ giảng dạy [2 tập] / Nguyễn Vũ Tùng, Vũ Đoàn Kết (Biên soạn) by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 327.597 CHI 2007, ...

Anh - Việt từ điển văn hóa - văn minh Hoa Kỳ : Dictionary of USA / Biên soạn : Nguyễn Ngọc Hùng, Nguyễn Hào by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 973.03 ANH 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 973.03 ANH 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 973.03 ANH 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 973.03 ANH 2008.

Hý khúc Trung Quốc / Cb. : Chương Di Hoà ; Bs. : Chương Di Hoà, Phó Thục Vân, Tào Quyên ; Ngd. : Nguyễn Xuân Bích by Series: Tủ sách văn hoá - nghệ thuật Trung Quốc
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 792.50951 HYK 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 792.50951 HYK 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 792.50951 HYK 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 792.50951 HYK 2002.

Khái yếu lịch sử văn học Trung Quốc. Tập 2 / Ngd. : Bùi Hữu Hồng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.109 KHA(2) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.109 KHA(2) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.109 KHA(2) 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Mễ Trì: Checked out (1).

Pages