Results
|
|
Văn bia Quốc Tử Giám Hà Nội / Biên soạn : Đỗ Văn Ninh by
Edition: Tái bản có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Other title: - Sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long-Hà Nội
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.702 VAN 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.702 VAN 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.702 VAN 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.702 VAN 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển Hà Nội địa danh / Bùi Thiết by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá - Thông tin, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 BU-T 1993. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 BU-T 1993.
|
|
|
Văn hoá tâm lý gia đình / Bs. : Vũ Hiếu Dân, Ngân Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 155.9 VAN 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 155.9 VAN 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 155.9 VAN 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 155.9 VAN 2001.
|
|
|
|
|
|
<100 = Một trăm> sự kiện Trung Quốc. Quyển 2 / Trương Tú Bình, Vương Hiển Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 951 TRU(2) 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 TRU(2) 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 951 TRU(2) 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 951 TRU(2) 1998, ...
|
|
|
|
|
|
Nghệ thuật và nhân sinh : tuyển tập / Thiếu Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 801 TH-S 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 801 TH-S 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 801 TH-S 2001, ...
|
|
|
Ba Đình / Tuyển chọn : Phan Trần Chúc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.9223 BAĐ 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 BAĐ 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.9223 BAĐ 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.9223 BAĐ 2000, ...
|
|
|
|
|
|
Quả đất / Ngd. : Nguyễn Văn Mậu by Series: Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 910 QUA 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 910 QUA 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 910 QUA 2001.
|
|
|
Toán học / Ngd. : Từ Văn Mặc, Từ Thu Hằng by Series: Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 510 TOA 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 510 TOA 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 510 TOA 2001.
|
|
|
Tìm hiểu nét đẹp văn hoá thiên chúa giáo / Hà Huy Tú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Văn hoá Thông tin, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 306.6 HA-T 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306.6 HA-T 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 306.6 HA-T 2002, ...
|
|
|
Thuật kinh doanh của 100 doanh nghiệp nổi tiếng thế giới / Bs. : Trần Sinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 650.1 THU 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 THU 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 650.1 THU 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 650.1 THU 2001, ...
|
|
|
Đứa con của rồng : giải Nobel 1938 / Pearl Buck ; Ngd. : Văn Hoà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 843 BUC 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 BUC 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 BUC 2001.
|
|
|
|
|
|
|