Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Verilog HDL và ứng dụng / Nguyễn Hùng Quân ... [et al.] by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (3)Call number: 005.133 VER 2014, ...
|
|
|
Nghiên cứu chế tạo và tính chất quang của hạt nano và màng mỏng trên cơ sở vật liệu A2B6 pha tạp kim loại chuyển tiếp : Đề tài NCKH. QG.11.07 / Phạm Văn Bền, Nguyễn Anh Tuấn, Bùi Hồng Vân, Nguyễn Duy Tiến, Đỗ Xuân Tiến, Đặng Văn Thái, Tạ Bá Chiến, Phùng Thị Hiền, Trương Thị Luyến by
- Phạm, Văn Bền, 1951-
- Nguyễn, Anh Tuấn
- Bùi, Hồng Vân
- Nguyễn, Duy Tiến
- Đỗ, Xuân Tiến
- Đặng, Văn Thái
- Tạ, Bá Chiến
- Phùng, Thị Hiền
- Trương, Thị Luyến
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 620.5 PH-B 2013.
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số điều kiện chế tạo lên tính chất quang của bán dẫn vùng cấm rộng : Đề tài NCKH. QT.09.17 / Phạm Văn Bền by
- Phạm, Văn Bền, 1951-
- Bùi, Hồng Vân
- Hoàng, Nam Nhật, 1962-
- Huỳnh, Đăng Chính
- Nguyễn, Duy Tiến, 1942-
- Nguyễn, Thị Hảo
- Nguyễn, Thị Thanh
- Phan, Trọng Tuệ
- Vương, Thanh Hải
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 535 PH-B 2010.
|
|
|
Xây dựng hệ thống VNU-GIS phục vụ quản lý và khai thác dữ liệu GIS của ĐHQGHN : Đề tài NCKH. QGTĐ.11.01 / Nguyễn Hữu Điển by
- Nguyễn, Hữu Điển, 1951-
- Phạm, Kỳ Anh, 1949-
- Nguyễn, Đình Hóa
- Phạm, Văn Cự, 1949-
- Lê, Hoàng Sơn
- Nguyễn, Duy Linh
- Phạm, Huy Thông
- Nguyễn, Đức Thiện
- Trần, Thị Kim Dung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 005.7 NG-Đ 2013.
|
|
|
Tìm kiếm các chủng vi sinh vật có hoạt tính sinh học nhằm tạo chế phẩm làm sạch nước nuôi tôm : Đề tài NCKH QG-TĐ.05.05/ Phạm Văn Ty by
- Phạm, Văn Ty, 1941-
- Nguyễn, Lân Dũng, 1938-
- Nguyễn, Thanh Dương
- Bùi, Việt Hà
- Đào, Thị Lương
- Trần, Thị Thanh Huyền
- Nguyễn, Duy Thịnh
- Phạm, Đức Ngọc
- Nguyễn, Thị Thúy Hằng--
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 571.2 PH-T 2007.
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu biến động về đề xuất giải pháp phát triển rừng ngập mặn khu vực Phù Long - Gia Luận, đảo Cát Bà - Hải Phòng : Đề tài NCKH. QT.09.46 / Nguyễn An Thịnh by
- Nguyễn, An Thịnh, 1980-
- Bùi Văn Vượng
- Dư, Vũ Việt Quân
- Nguyễn, Duy Toàn
- Nguyễn, Sơn Tùng
- Nguyễn, Văn Sinh
- Nguyễn, Xuân Huấn, 1952-
- Phạm, Quang Anh
- Trương, Ngọc Kiểm, 1983?-
- Trần, Văn Trường
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 577.69 NG-T 2009.
|
|
|
|
|
|
Xây dựng thiết bị chế tạo các hợp chất bán dẫn phát quang vùng cấm rộng và nghiên cứu các tính chất quang, từ của chúng : Đề tài NCKH. QG.07.45 / Phạm Văn Bền by
- Phạm, Văn Bền, 1951-
- Bùi, Hồng Vân
- Hoàng, Chí Hiếu 1970?
- Hoàng, Văn Hán
- Huỳnh, Đăng Chính
- Nguyễn, Châu 1939-
- Nguyễn, Duy Tiến
- Nguyễn, Ngọc Long 1943-
- Nguyễn, Thị Hệ
- Phan, Thanh Chương
- Phan, Trọng Tuệ
- Phạm, Hồng Quang 1958-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 535 PH-B 2008.
|