Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ sở văn hoá Việt Nam / Cb. : Trần Quốc Vượng by
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 306.09597 TR-V 2001, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000. Tập 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92213408 TUY(1) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92213408 TUY(1) 2001.
|
|
|
|
|
|
Giáo trình dinh dưỡng trẻ em / Nguyễn Kim Thanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 613.2 NG-T 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Tạp văn : tuỳ bút - ký - ghi chép / Chu Lai by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922834 CH-L 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 CH-L 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922834 CH-L 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922834 CH-L 2001, ...
|
|
|
Tự học Microsoft SQL server 7.0
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.7585 TUH 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Từ điển vần bằng tiếng Việt / Trần Văn Dật by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.9223 TR-D 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 TR-D 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 TR-D 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.9223 TR-D 2001, ...
|
|
|
Ông cố vấn. Hồ sơ một điệp viên. Tập 1 / Hữu Mai by
Edition: In lần thứ năm có chỉnh lý
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 HU-M(1) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 HU-M(1) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 HU-M(1) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 HU-M(1) 2001.
|