Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại học Quốc gia Hà Nội năm học 2006 - 2007
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 378.1 ĐAI 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 378.1 ĐAI 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 378.1 ĐAI 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 378.1 ĐAI 2006.
|
|
|
<100=Một trăm> năm nghiên cứu và đào tạo các ngành khoa học xã hội và nhân văn ở Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 378.597 MOT 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 378.597 MOT 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 378.597 MOT 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 378.597 MOT 2006, ...
|
|
|
Chương trình đào tạo đại học
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 378.597 CHU 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 378.597 CHU 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 378.597 CHU 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 378.597 CHU 2008.
|
|
|
中,港,台著名大学手册 (1999-2000) : 亚洲著名大学手册 (丛书). 第一册
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: River Edge N.J. : 八方文化企業公司, 1999
Title translated: Danh mục trường đại học trứ danh của Trung Quốc đại lục, Hương Cảng, Đài Loan (1999-2000) : Tùng thư danh mục trường đại học trứ danh châu Á..
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 378.51 DAN(1) 1999, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
История императорского московского унивеситета/ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: М.: МГУ, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 378.597 Шев 1998.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
中,港,台著名大學手冊 (1999-2000) : 亞洲著名大學手冊(叢書)第一冊
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: River Edge N.J. : 八方文化企業公司, 1999
Title translated: Danh mục trường đại học trứ danh của Trung Quốc đại lục, Hương Cảng, Đài Loan (1999-2000) : Tùng thư danh mục trường đại học trứ danh châu Á, Quyển 1.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (7)Call number: 378.51 DAN(1) 1999, ...
|
|
|
|
|
|
The official study guide for all SAT subject tests. by
Edition: 2nd ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: New York : College Board, c2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 378.1/662 OFF 2011.
|
|
|
|
|
|
大学力を創る:FDハンドブック / 大学セミナー・ハウス 編 by
Material type: Text; Format:
print
Language: jpn
Publication details: 東京 : 東信堂, 1999
Title translated: Daigakuryoku o tsukuru efudī handobukku.
Availability: Items available for loan: Trung tâm Thư viện và Tri thức số (1).
|
|
|
|
|
|
Giáo trình quản lý giáo dục / Chủ biên: Mai Ngọc Anh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : ĐH Kinh tế Quốc dân, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 371.200711 GIA 2019.
|
|
|
|
|
|
|