Results
|
|
|
|
|
Ngôn ngữ văn hóa Thăng Long - Hà Nội 1000 năm / Hội ngôn ngữ học Hà Nội by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TTTT , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.922 NGO 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.922 NGO 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.922 NGO 2010.
|
|
|
Cẩm nang quy hoạch đô thị và nước sạch Thành phố Hà Nội
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 628 CAM 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 628 CAM 2007.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiếng Hà Nội trong mối quan hệ với tiếng Việt và văn hoá Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.9221 TIE 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9221 TIE 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9221 TIE 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồ Chí Minh với thủ đô Hà Nội Đồng chủ biên Nguyễn Trọng Phúc, Phùng Hữu Phú by Series: Tủ sách Thăng Long 1000 năm
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2010.
|
|
|
|
|
|
Hà Nội qua những năm tháng / Nguyễn Vinh Phúc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 915.97 NG-P 1994, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 NG-P 1994.
|
|
|
Hà Nội trong thời kì cách mạng tháng 8 / Biên soạn : Bùi Hữu Khánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sử học, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7032 HAN 1960. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7032 HAN 1960.
|
|
|
|
|
|
Tản văn và truyện ngắn hay về Hà Nội / Sưu tầm, tuyển chọn : Ngô Văn Phú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92233408 TAN 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92233408 TAN 2005, ...
|
|
|
Hà Nội niên giám thống kê 2000 = 2000 Statistical YearBook
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Cục thống kê, 2000
Other title: - Niên giám thống kê Hà Nội = Hanoi Statistical YearBook
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 315.97 HAN 2000.
|