Refine your search

Your search returned 301 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Thiền tông Việt Nam cuối thế kỷ 20 / Thích Thanh Từ by
Edition: Tái bản lần 4, có sửa chữa
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tp. HCM , 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 TH-T 2000.

Buddhism in Vietnam : from its origins to the 19th century / Minh Chí, Hà Văn Tấn, Nguyễn Tài Thu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Thế giới, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 MI-C 1993. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 294.3 MI-C 1993. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 294.3 MI-C 1993.

Kim cương : gươm báu cắt đứt phiền não / Thích Nhất Hạnh by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thời đại , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 NH-H 2011. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 294.3 NH-H 2011.

Mỹ thuật Lý - Trần. Mỹ thuật Phật giáo : giải thưởng 1998 Hội VNDGVN / Chu Quang Trứ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Mỹ thuật, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 709.597 CH-T 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 709.597 CH-T 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 709.597 CH-T 2001.

Từ điển Phật học Hán Việt
Edition: Tái bản có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 TUĐ 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 294.3 TUĐ 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 294.3 TUĐ 2004. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).

Ba con đường minh triết Á châu / Wilson Nancy Ross ; Ngd. :Võ Hưng Thanh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 294.3 ROS 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 294.3 ROS 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 294.3 ROS 2005.

Nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc Phật giáo ở Chiang Mai và Bang Kok qua một số ngôi chùa tiêu biểu / Nguyễn Lệ Thi by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 720.9593 NG-T 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 720.9593 NG-T 2002.

Từ điển Phật học Hán Việt. Tập 1 / Cb. : Kim Cương Tử by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phân viện nghiên cứu Phật học, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 294.303 TUĐ(1) 1992.

Một số tư tưởng triết học trong Đại Trí Độ Luận : Luận văn ThS. Triết học: 60 22 03 09 / Hoàng Thị Lan Anh (Thích giác Ân) ; Nghd. : GS.TS. Nguyễn Hùng Hậu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHXH&NV, 2014
Dissertation note: Luận văn ThS. Tôn giáo học -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 HO-A 2014.

Phật giáo nhập thế và các vấn đề xã hội đương đại = Humanistic buddhism and contemporary social issues / Nguyễn Kim Sơn (Chủ biên) by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 294.3 PHA 2018, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 294.3 PHA 2018, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 294.3 PHA 2018, ...

Hạnh phúc đến từ sự biến mất = The art of disappearing: the Buddha's path to lasting joy / Ajahn Brahm ; Dịch: Trần Thị Hương Lan by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 294.3444 BRA 2019.

Mục lục đại chánh tân tu đại tạng kinh / Bs. : Nguyễn Minh Tiến ; Hđ. : Nguyễn Minh Hiển by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tôn giáo, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 MUC 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 294.3 MUC 2005.

Từ điển Phật học Hán Việt. Tập 2 / Cb. : Kim Cương Tử by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phân viện nghiên cứu Phật học, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 294.303 TUĐ(2) 1994.

Tôn giáo và lịch sử văn minh nhân loại Phật giáo Việt Nam và thế giới / Đinh Lực, Nhất Tâm by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 ĐI-L 2003.

Xây dựng bộ cơ sở dữ liệu tài liệu nước ngoài phục vụ nghiên cứu và đào tạo ngành Phật học : Đề tài NCKH.QG.17.66 / Lê Anh Xuân by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Viện Trần Nhân Tông, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 249.3 LE-X 2019.

Thiền luận. Quyển thượng / D.T. Suzuki ; Ngd. : Trúc Thiên by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp HCM : Tp HCM, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181.11 SUZ(Q. Thượng) 1992.

Thiền luận. Quyển hạ / D.T. Suzuki ; Ngd. : Trúc Thiên by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp HCM : Tp HCM, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181.11 SUZ(Q.Hạ) 1992.

印順《中國禪宗史》之考察 by Series:
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 台南西安 : 妙心出版社, [2009]
Title translated: Nghiên cứu "Lịch sử thiền Trung Quốc" /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 158.1 KHA 2009.

Cái vô hạn trong lòng bàn tay : từ Big Bang đến giác ngộ / Matthieu Ricard, Trịnh Xuân Thuận ; Phạm Văn Thiều, Ngô Vũ dịch by
Edition: In lần thứ 11
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2023
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 294.301 RIC 2023.

東大寺 : 古寺巡歴 1 / 安東次男, 上司海雲 by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 平凡社, 1977
Title translated: Tōdaiji / Andō Tsugio, Kamitsukasa Kaiun, Tsugio Andō, Kaiun Kamitsukasa.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 1.

Pages