Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Hành trình về nẻo giác / Thích Đạt Ma Khế Định by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Tôn giáo, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 294.3927 ĐA-Đ 2013.
|
|
|
Các vị thần trong phật giáo Trung Quốc / Mã Thư Điền ; Ngd. : Đào Nam Thắng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.30951 MA 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 294.30951 MA 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 294.30951 MA 2002. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
Tìm hiểu pháp luật Việt Nam về tôn giáo, tín ngưỡng / Trần Minh Thư by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 344.59709 TR-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 344.59709 TR-T 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 344.59709 TR-T 2005, ...
|
|
|
Việt Nam phật giáo sử lược / Mật Thể by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [Kđ] : Văn học, 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 200.9597 MA-T 19??.
|
|
|
Tư tưởng chính trị dưới tầm nhìn Nho gia / Lý Minh Huy by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 299.5 LY 2014.
|
|
|
Nếp cũ tín ngưỡng Việt Nam : Quyển thượng / Toan Ánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb.TP. HCM, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 390.09597 TO-A(Q.T) 1992, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 390.09597 TO-A(Q.T) 1992.
|
|
|
Những nghiên cứu về bảo vệ thực vật. Tập 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 639.9 NHU(4) 1979, ...
|
|
|
Les métamorphoses du divin : essai de théographie / Xavier De Schutter by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: French
Publication details: Bruxelles : Espace de libertés, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 282 SCH 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 282 SCH 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 282 SCH 2002.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Góp phần tìm hiểu Phật giáo Nam bộ / Trần Hồng Liên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(TR-L) 2019.
|
|
|
<On> Religion / K. Marx, F. Engels by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: M. : Foreign languages , 1955
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 200 MAR 1955.
|
|
|
嘉義的宗教信仰聚落與族群 by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 稻鄉, 2001
Title translated: Tôn giáo và dân tộc thiểu số ở ngôi làng Gia Nghĩa /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 200.8 2009.
|
|
|
|
|
|
Nhà nước thế tục: sách tham khảo/ Đỗ Quang Hưng by
Edition: Xuất bản lần thứ hai, có chỉnh sửa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2022
Availability: Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Người thợ máy Tôn Đức Thắng : truyện / Lê Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 LE-M 1981. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 LE-M 1981.
|
|
|
Lịch sử Phật giáo thế giới / Pháp sư Thánh Nghiêm, Pháp sư Tịnh Hải by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 294.3 TH-N 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 294.3 TH-N 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 294.3 TH-N 2008. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|