Results
|
|
Marketing ngân hàng / Cb. : Trịnh Quốc Trung ; Nguyễn Văn Sáu, Trần Hoàng Mai by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.8 TR-T 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 658.8 TR-T 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (48)Call number: 658.8 TR-T 2009, ...
|
|
|
Vũ Tông Phan với văn hoá Thăng Long - Hà Nội / Cb. : Vũ Thế Khôi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm văn hoá và ngôn ngữ Đông Tây, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306.09597 VUT 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.09597 VUT 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.09597 VUT 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Tiếng gọi của trẻ em Hiroshima : sách tham khảo / Arata Osada ; Ngd. : Nguyễn Thanh Tâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 940.54 OSA 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 940.54 OSA 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 940.54 OSA 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 940.54 OSA 2000.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình kinh tế du lịch / Trương Sĩ Quý, Hà Quang Thơ by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Đại học Huế, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 338.4791 TR-Q 2010.
|
|
|
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại
Edition: Tái bản lần 3, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 332.1 NGH 2003.
|
|
|
Giáo trình quản trị văn phòng / Cb. : Nguyễn Thành Độ, Nguyễn Thị Thảo by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 651.3 NG-Đ 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 651.3 NG-Đ 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 651.3 NG-Đ 2005, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Auditing and assurance services : / Jack C. Robertson, Timothy J. Louwers. by
Edition: 10th ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
; Audience:
Preschool;
Language: English
Publication details: Boston : McGraw-Hill, c2002
Other title: - Auditing & assurance services
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 657/.45 ROB 2002, ...
|
|
|
|
|
|
<7=Bảy> vụ án nổi tiếng trong lịch sử phong kiến Việt Nam / Đặng Thành Trung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 ĐA-T 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 ĐA-T 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 ĐA-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 ĐA-T 2005.
|
|
|
Sổ tay bảo quản trang bị kĩ thuật quân sự. Tập 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 355.8 SOT(1) 1981.
|
|
|
|
|
|
Những quy định về nghĩa vụ lao động của công dân viên chức nhà nước
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 343.597 NHU 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597 NHU 1977.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cái gì, ở đâu, khi nào ? / Nguyễn Văn Hoàng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 001 NG-H 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 001 NG-H 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 001 NG-H 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 001 NG-H 1999, ...
|
|
|
Giáo sư - tiến sĩ khoa học Vũ Đình Cự cả đời cống hiến
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 509.2 GIA 2018.
|