Results
|
|
Hợp kim đúc / Nguyễn Hữu Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 671.2 NG-D 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 671.2 NG-D 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 671.2 NG-D 2006, ...
|
|
|
Chính sách phát triển vùng của Italia / Bùi Nhật Quang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 338.945 BU-Q 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.945 BU-Q 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 338.945 BU-Q 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 338.945 BU-Q 2006, ...
|
|
|
Tây sương ký / Vương Thừa Phủ ; Ngd. : Nhượng Tống by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.82 VUO 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 VUO 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.82 VUO 2006.
|
|
|
Platôn Krêtret / Coóc Nây Trúc ; Ngd. : Đặng Trần Cần by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.82 TRU 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 TRU 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.82 TRU 2006.
|
|
|
Tập bài giảng khoa học quản lý / Cb. : Nguyễn Cảnh Hoan by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658 TAP 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658 TAP 2006.
|
|
|
Thư viện học : những bài viết chọn lọc / Lê Văn Viết by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 020 LE-V 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 020 LE-V 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 020 LE-V 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 020 LE-V 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (3). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Ngôn ngữ SQL / Nguyễn Tuệ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (28)Call number: 005.13 NG-T 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 005.13 NG-T 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (21).
|
|
|
|
|
|
Chờ đợi Gôđô : Kịch hai hồi / Bêcket ; Ngd. : Đình Quang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.82 BEC 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 BEC 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.82 BEC 2006.
|
|
|
Giáo trình hoá học đại cương
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 540.7 GIA 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 540.7 GIA 2006, ...
|
|
|
|
|
|
钢笔书法72变.楷书行书 / 李放鸣 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 哈尔滨 : 墨龙江美术出版社, 2006
Title translated: 72 cách viết thư pháp bằng bút máy: Khải thư, Hành thư /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.11 LY 2006, ...
|
|
|
中层经理手册 :修订版 = Manual for Middle Managers / 刘轶骅, 王蔚红 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 哈尔新 : 哈尔滨出版社, 2006
Title translated: Sổ tay giám đốc bậc trung :Sách chỉnh lí /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 658.4 LUU 2006, ...
|
|
|
Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. Tập 2 / Cb. : Lương Duyên Bình ; Nguyễn Quang Hậu by
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (96)Call number: 530.076 LU-B(2) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 530.076 LU-B(2) 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 530.076 LU-B(2) 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2).
|
|
|
|
|
|
Nhập môn hoá học lượng tử : Phần bài tập / Lâm Ngọc Thiềm, Lê Kim Long by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (133)Call number: 541.28 LA-T 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 541.28 LA-T 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 541.28 LA-T 2006, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (12).
|
|
|
Niên giám thống kê = Statistical yearbook of Vietnam 2005
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 315.97 NIE 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 315.97 NIE 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 315.97 NIE 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 315.97 NIE 2006.
|
|
|
|
|
|
Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 46, 1985 / Đảng Cộng sản Việt Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.259 7071 VAN(46) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.259 7071 VAN(46) 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.259 7071 VAN(46) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 324.259 7071 VAN(46) 2006, ...
|
|
|
Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 45, 1984 / Đảng Cộng sản Việt Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.259 7071 VAN(45) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.259 7071 VAN(45) 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.259 7071 VAN(45) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 324.259 7071 VAN(45) 2006, ...
|