Refine your search

Your search returned 3924 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
中国古代民俗 / 白川静 by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 辽宁: 春风文艺, 1991
Title translated: Phong tục của người Trung Quốc cổ đại.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 305.8951 BAC 1991.

美国新殖民主义. 五集
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 河内: 越南外文, 1976
Title translated: Chủ nghĩa thực dân mới Mỹ-Quốc..
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 321 CHU(5) 1976.

Những mẩu chuyện lịch sử nổi tiếng Trung Quốc : mười đại văn hào Trung Quốc/ Cb. : Từ Tập Huy ; Ngd. : Phong Đảo by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.13 NHU 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 NHU 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.13 NHU 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 NHU 2000.

Dạy học và kiểm tra, đánh giá phát triển năng lực hợp tác giải quyết vấn đề cho học sinh : phần Hóa học phi kim trung học phổ thông / Vũ Phương Liên, Trần Trung Ninh, Lê Thái Hưng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 540.71 VU-L 2020.

Hướng dẫn luyện thi hsk : có kèm băng cassete, đĩa CD / Trương Văn Giới, Giáp Văn Cường, Phạm Thanh Hằng (biên dịch) by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.182 HUO 2006.

Phát triển kĩ năng giải toán hình học phẳng dành cho bậc trung học cơ sở / Nguyễn Bá Đang by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư Phạm TP. Hồ Chí Minh, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 516.22 NG-Đ 2018.

Tình huống sư phạm trong công tác giáo dục học sinh trung học phổ thông / Bùi Thị Mùi by
Edition: In lần thứ 6, có chỉnh lý bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 373.2 BU-M 2016.

Địa lý toàn thư tân biên / Trần Văn Hải by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 TR-H 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181 TR-H 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181 TR-H 2003. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Thi phẩm tập bình / Tuyển dịch : Nguyễn Đình Phức, Lê Quang Trường by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Văn nghệ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.109 THI 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.109 THI 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 THI 2007. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).

世界地名手册 : 中外文对照 = Chinese-Foreign Language Handbook of Global Geographical Names / 主编 :周定国 by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京 : 中国地图出版社 - 测绘出版社, 1999
Title translated: Sổ tay địa danh thế giới: Đối chiếu Trung-Ngoại văn.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 910 SOT 200, ...

Từ điển hư từ trong tiếng Hán hiện đại / Bùi Đức Anh, Tô Cẩm Duy by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese, Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.13 BU-A 2008.

劉宗周慎獨之學闡微 / 胡元玲 by Series: 中國哲學叢刊
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 臺北市 : 臺灣學生書局, 2009
Title translated: Giải thích thận trọng nghiên cứu Liu Zongzhou /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181 GIA 2009.

IIAS yearbook 1994 : International Institute for Asian Studies / Ed. : Paul van der Velde by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: Leiden : [Sn.] , 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 301 IIA 1995.

Các câu chuyện từ mặt trận phát triển kinh tế : Kinh nghiệm Trung Quốc và một số nước về tạo việc làm và phát triển thịnh vượng nhờ công nghiệp nhẹ / Đinh Trường Hinh ... [et al.] by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Washington, DC : Ngân hàng Thế giới, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 338.951 CAC 2014.

Kỹ thuật nuôi ong nội địa / Ngô Đắc Thắng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 638.1 NG-T 2018.

Ôn tập tốt nhất cho kỳ thi trung học phổ thông quốc gia 2017 môn ngữ Văn/ Nguyễn Phước Bảo Khôi (Chủ biên) ; Trần Văn Đúng ... [et al.] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư Phạm TP. Hồ Chí Minh, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 807 ONT 2017.

Ôn luyện thi trung học phổ thông quốc gia môn Toán / Phạm Đức Tài (Chủ biên) ; Nguyễn Đức Chính, Nguyễn Văn Minh, Phạm Văn Tuyên by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 510.71 ONL 2015.

Quy trình xét nghiệm chuẩn sốt rét, ký sinh trùng, côn trùng / Chủ biên: Trần Thanh Dương by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Y học, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 616.96075 QUY 2014.

Sử ký Tư Mã Thiên. Tập 2 / Tư Mã Thiên ; Ngd. : Nhữ Thành by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 TU(2) 1963.

Nhật ký Diên An đặc khu ở Trung Quốc 1942-1945. Tập 1 / P.P. Vla-đi-mi-rôp by
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tin lý luận, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.251 VLA(1) 1973, ...

Pages