Results
|
|
Du ký Việt Nam : Nam Phong tạp chí 1917 - 1934. Tập 2 / Sưu tầm, giới thiệu : Nguyễn Hữu Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922832 DUK(2) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922832 DUK(2) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922832 DUK(2) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922832 DUK(2) 2007.
|
|
|
Du ký Việt Nam : Nam Phong tạp chí 1917 - 1934. Tập 3 / Sưu tầm, giới thiệu: Nguyễn Hữu Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.9228 DUK(3) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9228 DUK(3) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9228 DUK(3) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9228 DUK(3) 2007.
|
|
|
Thế giới trùm chăn : tập truyện cực ngắn / Hoàng Long by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 HO-L 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 HO-L 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 HO-L 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 HO-L 2007.
|
|
|
Mi là người bình thường : Truyện ngắn / Lê Đạt by
Edition: In lần thứ 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 LE-Đ 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 LE-Đ 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 LE-Đ 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 LE-Đ 2008.
|
|
|
Bước đường cùng : tiểu thuyết / Nguyễn Công Hoan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1958
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922332 NG-H 1958.
|
|
|
Vợ nhặt / Kim Lân by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 KI-L 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 KI-L 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 KI-L 2008, ...
|
|
|
Truyện ngắn tình yêu. Tập 1 / Tuyển chọn : Thuỳ Chi by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9223 TRU(1) 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 TRU(1) 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.9223 TRU(1) 2008, ...
|
|
|
Vietnam cultural window
Material type: Continuing resource Language: English
Publication details: H. : Thế Giới Publishers, 2008-
Other title:
- Cửa sổ văn hóa Việt Nam
- Cultural window
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.
|
|
|
|
|
|
Vùng trời : tiểu thuyết. Tập 1 / Hữu Mai by Series: Tác phẩm văn học được giải thưởng nhà nước
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 HU-M(1) 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 HU-M(1) 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 HU-M(1) 2015.
|
|
|
|
|
|
Công giáo trong văn hóa Việt Nam / Nguyễn Hồng Dương by
Edition: Tái bản lần nhất theo bản in năm 2001
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hóa Thông tin , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 306.6 NG-D 2013, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).
|
|
|
Một góc nhìn lịch sử, văn hóa và con người Việt Nam / Nguyễn Thừa Hỷ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thông tin và Truyền thông , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 NG-H 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 NG-H 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.7 NG-H 2015, ...
|
|
|
Tuyển tập thơ văn Triều Ân by Series: Văn học Việt Nam hiện đại
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Văn học , 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922 TR-A 2006.
|
|
|
ベトナム北緯17度線の断層 : 南北分断と南ベトナムにおける革命運動(1954~60) / 福田忠弘 著. by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 成文堂 , 2006
Title translated: Betonamu hokui 17dosen no danso : Nanboku bundan to minamibetonamu ni okeru kakumei undo 1954 60. /; The revolutionary movements in south Vietnam after the Geneva conference (1954-60).
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 959.704 TAD 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Côn đảo của Việt Nam / Lê Trúc Vy (biên soạn) by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Tài nguyên môi trường và bản đồ Việt Nam, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.777 CON 2019, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.777 CON 2019. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Đêm thánh nhân / Nguyễn Đình Chính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 NG-C 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 NG-C 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922334 NG-C 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922334 NG-C 1999, ...
|