Results
|
|
|
|
|
Hài hước nhỏ giáo dục lớn : tình yêu & cuộc sống / Biên soạn: Kiến Văn, Gia Khánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 808.87 HAI 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.87 HAI 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.87 HAI 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 808.87 HAI 2008. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Reader's digest aondensed books. Vol.1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: N.Y. : The reader's digest association, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 809 REA(1) 1991.
|
|
|
Huy Phương tuyển tập by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 HU-P 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 HU-P 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 HU-P 2014.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Truyện viết cho thiếu nhi : tuyển / Nguyễn Huy Tưởng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1966
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-T 1966, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-T 1966.
|
|
|
|
|
|
趙樹理文集
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京: 工人, 1984
Title translated: Văn tập Triệu Thụ Lý.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.1 VAN 1984.
|
|
|
乐府诗研究论文集
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京: 作家, 1957
Title translated: Tập văn nghiên cứu thơ Lạc Phủ.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 TAP 1957.
|
|
|
徐志摩散文选集
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 天津: 百华文艺, 1985
Title translated: Tuyển tập tản văn Từ Chí Ma.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.1 TUY 1991.
|
|
|
赵树理文集. 2 册
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京: 工人, 1980
Title translated: Văn tập Triệu Thụ Lý.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 VAN(2) 1980.
|
|
|
|
|
|
Tuyển tập các mẫu soạn thảo văn bản hiện hành thông dụng / Biên soạn: Nguyễn Phát Đạt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 651.8 TUY 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 651.8 TUY 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 651.8 TUY 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 651.8 TUY 2006.
|
|
|
Lép Tônxtôi. Tập 2 / V. Sclốp-xki ; Ngd. : Hoàng Oanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 891.73 SCL(2) 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 SCL(2) 1978. Phòng DVTT Ngoại ngữ (9)Call number: 891.73 SCL(2) 1978, ...
|
|
|
Yêu người ngóng núi : Tản văn / Nguyễn Ngọc Tư by
Edition: Tái bản lần 6
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb.Trẻ, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92284 NG-T 2011, ...
|
|
|
|
|
|
Con người mới Việt Nam và sứ mệnh quang vinh của văn nghệ / Vũ Khiêu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 VU-K 1980. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 VU-K 1980.
|
|
|
Thơ viết cho con / Tế Hanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Kim Đồng, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 TE-H 1974.
|
|
|
Đường lối văn nghệ của Đảng : vũ khí, trí tuệ, ánh sáng / Hà Xuân Trường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.2597071 HA-T 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 324.2597071 HA-T 1977, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.2597071 HA-T 1977.
|