Results
|
|
Giới văn nghệ Trung Quốc đấu tranh chống phái hữu
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1958
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.1 GIO 1958.
|
|
|
Tổng tập văn học Việt Nam. Tập 33 / Cb. : Hoàng Dung; Bs. : Hoàng Dung, Nguyễn Thành by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.92208 TON(33) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92208 TON(33) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TON(33) 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.92208 TON(33) 1997, ...
|
|
|
Tạp chí Tri Tân 1941-1945: phê bình văn học : sưu tập tư liệu
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92209 TAP 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 TAP 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92209 TAP 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.92209 TAP 1999, ...
|
|
|
Quá trình hiện đại văn học Việt Nam 1900-1945 / Cb. : Mã Giang Lân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92209 QUA 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92209 QUA 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 QUA 2000, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Pending hold (1).
|
|
|
Tuyển tập Phan Cự Đệ : bốn tập. Tập 3, tiểu thuyết Việt Nam hiện đại by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92209 PH-Đ(3) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 PH-Đ(3) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 PH-Đ(3) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 PH-Đ(3) 2000, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Một thời nhớ mãi: tập tùy bút / Nguyễn Quang Huynh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9228 NG-H 2019.
|
|
|
Văn học Việt Nam 1900-1945 / Phan Cự Đệ ... [et al.]. by
- Hà, Văn Đức, 1954-
- Lê, Chí Dũng, 1942-
- Nguyễn, Hoành Khung
- Nguyễn, Trác
- Phan, Cự Đệ, 1933-
- Trần, Đình Hượu, 1927-1995
Edition: Tái bản lần 12
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (25)Call number: 895.92209 VAN 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 VAN 2009. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2). Phòng DVTT KHTN & XHNV: Pending hold (1).
|
|
|
Văn học Việt Nam : nửa cuối thế kỷ XVIII - hết thế kỷ XIX / Nguyễn Lộc by
Edition: Tái bản lần 5
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publication details: H. : Giáo dục, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 NG-L 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Pending hold (1).
|
|
|
Nguyễn Khuyến : thơ, lời bình và giai thoại / Bs. : Mai Hương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92212 NG-K(NGU) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92212 NG-K(NGU) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92212 NG-K(NGU) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92212 NG-K(NGU) 2000, ...
|
|
|
|
|
|
Hồ sơ văn hóa Mỹ = A file on American culture / Hữu Ngọc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306.0973 HU-N 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306.0973 HU-N 2015, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Phác thảo chân dung văn hoá Pháp = Esquisses four un portrait de la culture Fransasie / Hữu Ngọc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Ngoại văn, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306.0944 HU-N 1997. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306.0944 HU-N 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 306.0944 HU-N 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 306.0944 HU-N 1997, ...
|
|
|
|
|
|
Les gars du 97 / Phou Louang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: French
Publication details: Laos : Ned Laohakssat, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.91 PHO 1971.
|
|
|
|
|
|
Nhật ký Nguyễn Ngọc Tấn : Nguyễn Thi, 1953 - 1955 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 NG-T 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 NG-T 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922834 NG-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 NG-T 2005.
|
|
|
Cái tẩu / I-u-ri Na-ghi-bin ; Ngd. : Dương Tường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 891.73 NAG 1961.
|
|
|
|