Results
|
|
|
|
|
Suy nghĩ - hành động sáng tạo trong kinh doanh / Mỹ Ly, Lan Khanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 650.1 MY-L 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 MY-L 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 650.1 MY-L 2004, ...
|
|
|
Jahrbuch Deutsch als Fremdsprache 1986. Band 12
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: German
Publication details: Müchen : Max Hueber, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 430 JAH(12) 1986.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhân vật và sự kiện lịch sử by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 909 NHA(3) 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 909 NHA(3) 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 909 NHA(3) 2004, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (3).
|
|
|
Đô thị học : những khái niệm mở đầu / Trương Quang Thao by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Xây dựng, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 711 TR-T 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 711 TR-T 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 711 TR-T 2003.
|
|
|
Hỏi đáp về luật xây dựng / Nguyễn Thanh Vân by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 343.597078624 NG-V 2004, ...
|
|
|
|
|
|
Điệu valse giã từ : tiểu thuyết / Milan Kundera ; Ngd. : Cao Việt Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 891.8 KUN 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.8 KUN 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.8 KUN 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.8 KUN 2004.
|
|
|
|
|
|
Đại bách khoa toàn thư Trung Quốc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Đại bách khoa toàn thư, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 039.951 ĐAI 1987.
|
|
|
Ngân hàng thương mại / Lê Văn Tư by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tài chính, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 332.12 LE-T 2004, ...
|
|
|
Đại bách khoa toàn thư Trung Quốc : dệt
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Đại bách khoa toàn thư, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 039.951 ĐAI(D) 1987.
|
|
|
Hán ngữ đại từ điển. Tập 7
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Thành Đô : Tứ thư Tứ xuyên, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 HAN(7) 1990.
|
|
|
Hán ngữ đại từ điển. Tập 5
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Thành Đô : Tứ thư Tứ xuyên, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 HAN(5) 1988.
|
|
|
|
|
|
Từ điển thành ngữ Hán ngữ cổ kim
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Sơn Tây : Nhân dân, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 TUĐ 1985.
|
|
|
Từ điển giải thích thành ngữ Hán ngữ / Lưu Khiết Tu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Bắc Kinh : Thương vụ ấn thư quán, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 LUU 1980.
|