Results
|
|
Từ điển lý luận văn học / Trịnh Nãi Tàng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Thiên Tân : Quang Minh Nhật báo, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 TRI 1989.
|
|
|
Bội văn vận phủ. Tập 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: [Knxb.], 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.103 BOI(3) 19??.
|
|
|
Gào thét / Lỗ Tấn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: [Bắc Kinh], 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 LO 19??.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển danh ngôn thơ lịch đại / Lã Tự Dương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Tác gia, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.103 LA 1988.
|
|
|
Văn sử triết bách khoa từ điển / Cao Thanh Hải by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Cát Lâm : Đại học Cát Lâm, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 039.951 CAO 1988.
|
|
|
Từ nguyên : Quyển hợp đính
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Thương vụ ấn thư quán, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 TUN 1991.
|
|
|
现代汉语通用字典
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 外语教学与研究, 1987
Title translated: Từ điển thông dụng Hán ngữ hiện đại.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 TUĐ 1987.
|
|
|
Từ điển đọc kỹ thưởng thức thơ ca Đường Tống
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Thượng Hải : Tứ thư Thượng Hải, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.103 TUĐ 1988.
|
|
|
Từ điển đọc kỹ và thưởng thức Hồng Lâu Mộng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Thượng Hải : Tứ thư Thượng Hải, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 TUĐ 1988.
|
|
|
Từ điển Hán ngữ
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Tân Hoa, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 TUĐ 1992.
|
|
|
Từ điển thập dụng 3.500 chữ thường dùng / Lệ Thiện Đạc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Bắc Kinh : Đại học công nghiệp, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 LE 1991.
|
|
|
Từ điển đọc kỹ thưởng thức thư hoạ Trung Quốc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Thanh nhiên Trung Quốc, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.103 TUĐ 1988.
|
|
|
Từ điển đọc kỹ thưởng thức thơ kinh
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Đại học Hà Hải, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.103 TUĐ 1988.
|
|
|
|
|
|
Từ điển văn nghệ mỹ học / Vương Hướng Phong by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Thẩm Dương : Đại học LIêu Ninh, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.103 VUO 1988.
|
|
|
Từ điển đọc kỹ thưởng thức tản văn hiện đại / Vương Bân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Nông thôn đọc vật, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.103 VUO 1988.
|
|
|
Từ điển thổ ngữ Bắc kinh
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Bắc Kinh, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 TUĐ 1990.
|
|
|
Từ điển phong tục Trung Quốc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Thượng Hải : Tứ thư Thượng Hải, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 390.0951 TUĐ 1990.
|