Refine your search

Your search returned 3924 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Về vấn đề xây dựng Đảng / Mao Trạch Đông by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.251 MAO 1961.

Để hiểu 8 bộ tiểu thuyết cổ Trung Quốc : tam quốc. Thuỷ hử. Tây du ký. Kim bình mai. Liêu trai chí dị. Chuyện làng nho. Đông chu liệt quốc. Hồng lâu mộng / Lương Duy Thứ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN., 2000
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 895.109 LU-T 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.109 LU-T 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.109 LU-T 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.109 LU-T 2000, ...

Để hiểu 8 bộ tiểu thuyết cổ Trung Quốc : tam quốc - Thuỷ Hử - Tây Du - Kim Bình Mai ... / Lương Duy Thứ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.109 LU-T 1990, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.109 LU-T 1990. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Từ điển triết học Trung Quốc / Doãn Chính by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 181.003 DO-C 2009, ...

Việt Nam-Trung Quốc tăng cường hợp tác cùng nhau phát triển - hướng tới tương lai : kỷ yếu hội thảo
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH., 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 327.597051 VIE 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 327.597051 VIE 2005.

Toán chọn lọc ôn thi vào lớp 10 / Nguyễn Thế Chinh, Phạm Đức Thoan by
Edition: Tái bản lần 4
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2023
Availability: Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).

Đặc trưng văn hóa - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy / Nguyễn Đức Tồn by
Edition: Tái bản có chỉnh lý và bổ sung
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.922 NG-T 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.922 NG-T 2010.

Mật mã Tây Tạng 10 : Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng. Tập 2 / Hà Mã ; Ngd. : Lục Hương by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn , 2012
Other title:
  • Zang Di Mi Ma
  • Tibet code
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 HA(2) 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 HA(2) 2012. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 HA(2) 2012. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Методика воспитания коллектива / В. А. Сухомлинский by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : Просвещение, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 373.

漸進,民主 : 变革中的中國政治 / 唐亮 by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Singapore : 八方文化企業公司, 2004
Title translated: Tiến đến dân chủ trong cải cách chính trị ở Trung Quốc /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 951 ĐUO 2004, ...

Từ điển văn học cổ điển Trung Quốc / Sưu tập tư liệu và biên dịch : Nguyễn Tôn Nhan by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Văn nghệ, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.103 TUĐ 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.103 TUĐ 1999.

中国文学论丛 / 钱穆 by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京 : 生活读书新知三联书店, 2005
Title translated: Chùm bài luận về văn học Trung Quốc /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.109 TIE 2005, ...

Khảo và luận một số thể loại tác gia tác phẩm văn học trung đại Việt Nam. Tập 2 / Bùi Duy Tân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (13)Call number: 895.92209 BU-T(2) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 BU-T(2) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 BU-T(2) 2001, ...

Cách tìm lời giải các bài toán THCS. Tập 2, Đại số/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ by
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 510 LE-C(2) 2001.

Pháp quy và cơ cấu văn hoá Trung Quốc / Cb. : Cao Thu Huân ; Bs. : Hồng Vĩnh Bình ... [et al.] ; Ngd. : Nguyễn Liên Hoàn by Series: Tủ sách văn hoá - nghệ thuật Trung Quốc
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 344.51 PHA 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.51 PHA 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 344.51 PHA 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.51 PHA 2002.

Sơ kính tân trang / Phạm Thái ; Hiệu đính và chú giải : Hoàng Hữu Yên by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN., 2002
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92211 PH-T 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92211 PH-T 2002.

Англо - Русское соперничество в центральной Азии и Исмаилизм / Л. Н. Харюков by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Rus
Publication details: M.: MГУ,1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 909 ХAP 1995.

Bí mật mộ Tần Thuỷ Hoàng / Hồng Lĩnh Sơn. by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 HO-S 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 HO-S 2003.

Слово учителя в учебном процессе / Л. Я. Зорина by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Rus
Publication details: M. : Зрание., 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 373, ...

Pages