Results
|
|
Ông cố vấn. Hồ sơ một điệp viên. Tập 1 / Hữu Mai by
Edition: In lần thứ năm có chỉnh lý
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 HU-M(1) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 HU-M(1) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 HU-M(1) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 HU-M(1) 2001.
|
|
|
Trên đất bạn : truyện / Văn Linh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 VA-L 1978. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 VA-L 1978. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922334 VA-L 1978, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sao Mai : tiểu thuyết / Dũng Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 DU-H 1974, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 DU-H 1974.
|
|
|
Mùa xuân Tây Nguyên : truyện / Trung Đông by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 TR-Đ 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TR-Đ 1979.
|
|
|
Những chặng đường chống Mỹ : hồi ký / Lê Quang Hoà by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 LE-H 1982.
|
|
|
|
|
|
Mạch sống : tập truyện / Ngô Đạt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 NG-Đ 1985. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-Đ 1985.
|
|
|
Vùng đất chưa im tiếng súng : truyện / Thái Vượng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 TH-V 1986. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TH-V 1986.
|
|
|
Nhà chuyên môn / Mac Bet-ta-lan ; Ngd. : Nhữ Đình Ngọc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Công an nhân dân, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 894 BET 1986, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 894 BET 1986.
|
|
|
Bình minh / Hồ Phương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 HO-P 1981. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 HO-P 1981.
|
|
|
Trận địa mới : tiểu thuyết / Phù Thăng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 PH-T 1961, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 PH-T 1961.
|
|
|
Không thiện không ác / Lê Tri Kỷ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Công an nhân dân, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 LE-K 1988, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 LE-K 1988. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 LE-K 1988, ...
|
|
|
|
|
|
Ngược đường số 9 / Hồng Chương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đôi nhân dân, 1958
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 HO-C 1958. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 HO-C 1958.
|
|
|
|
|
|
Truyện một người bị bắt / Vũ Cao by
Edition: In lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 VU-C 1957. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 VU-C 1957.
|
|
|
Những ngày vượt ngục : ký sự / Trường Sinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1958
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 TR-S 1958. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 TR-S 1958.
|