Results
|
|
|
|
|
WTO kinh doanh và tự vệ / Cb. : Trương Cường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 382 WTO 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 382 WTO 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 382 WTO 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 382 WTO 2007, ...
|
|
|
Đạo, hành và thành công : lịch sử và triết học. Tập 2 / Biên soạn : Lưu Đan, Hoàng Anh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 180 ĐAO(2) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 180 ĐAO(2) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 180 ĐAO(2) 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Phương pháp giáo dục mới giúp trẻ thông minh, sáng tạo / Vũ Hoa, Hà Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb Hà nội, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 649 VU-H 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 649 VU-H 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 649 VU-H 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 649 VU-H 2006.
|
|
|
Chỉ nam của các nhà kinh tế học / Biên soạn : Hoàng Lâm, Thanh Anh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb Hà nội, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 330.092 CHI 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.092 CHI 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.092 CHI 2006, ...
|
|
|
Tình mẫu tử của người Việt / Sưu tầm, biên soạn : Thu Hằng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.9223 TIN 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 TIN 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9223 TIN 2008. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
Phật giáo với văn hóa Việt Nam / Nguyễn Đăng Duy by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 NG-D 1999.
|
|
|
Lý giải tôn giáo / Trác Tân Bình; Ngd. : Trần Nghĩa Phương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 200.7 TRA 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 200.7 TRA 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 200.7 TRA 2007.
|
|
|
Ngõ cây bàng : tiểu thuyết / Nguyễn Thị Ngọc Tú by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. : Hà Nội, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922334 NG-T 1981, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phật giáo với văn hoá Việt Nam / Nguyễn Đăng Duy by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 306.6 NG-D 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306.6 NG-D 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 306.6 NG-D 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 306.6 NG-D 1999, ...
|
|
|
Những thu khúc : thơ / Nguyễn Quốc Thái by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922134 NG-T 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922134 NG-T 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922134 NG-T 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922134 NG-T 1998, ...
|
|
|
Giản yếu sử Việt Nam / Đặng Duy Phúc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7 ĐA-P 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 ĐA-P 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Gặp lại người bạn nhỏ : truyện dài / Nguyễn Đổng Chi by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-C 1986, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-C 1986.
|
|
|
Đừng khóc : thơ tình / Ngô Văn Phú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 NG-P 1991, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 NG-P 1991.
|
|
|
|
|
|
Thành công nhờ Internet
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 004.67 THA 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 004.67 THA 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 004.67 THA 2000, ...
|
|
|
Văn hoá tâm linh / Nguyễn Đăng Duy by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 133 NG-D 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 133 NG-D 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 133 NG-D 1998, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (4).
|