Results
|
|
Hán cung hai mươi tám triều. Tập 1 / Từ Triết Thân ; Ngd. : Ông Văn Tùng, Nguyễn Bá Thính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.13 TU(1) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.13 TU(1) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.13 TU(1) 1998, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người thời loạn : tiểu thuyết lịch sử / Bút Ngữ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.9223 BU-N 1996, ...
|
|
|
Những điều lạ thời Bắc thuộc. Tập 1 / Trần Đình Ba by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hóa Thông tin , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7013 TR-B(1) 2015, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7013 TR-B(1) 2015, ...
|
|
|
|
|
|
Những điều lạ thời Lê Sơ. Tập 5/ Trần Đình Ba by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hóa Thông tin , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7026 TR-B(5) 2015, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).
|
|
|
Việt Nam vong quốc sử / Phan Bội Châu ; Dịch và chú thích: Chương Thâu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hóa Thông tin , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.703 PH-C 2015, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.703 PH-C 2015. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Tôn giáo trong văn hóa Việt Nam / Nguyễn Hồng Dương by
Edition: Tái bản lần 1 theo bản in năm 2004
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hóa Thông tin , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 306.6 NG-D 2013, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306.6 NG-D 2013, ...
|
|
|
|
|
|
Diện mạo thơ Đường / Lê Đức Niệm by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (134)Call number: 895.11009 LE-N 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.11009 LE-N 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.11009 LE-N 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 895.11009 LE-N 1998, ...
|
|
|
Tục ngữ, ca dao Việt Nam : chọn Lọc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá - Thông tin, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 398.809597 TUC 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 398.809597 TUC 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 398.809597 TUC 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 398.809597 TUC 1999, ...
|
|
|
Từ điển kết cấu giới từ tiếng Anh = English prepositional idions / Bs. : Nguyễn Hữu Thăng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 423 TUĐ 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 423 TUĐ 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 423 TUĐ 1998. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Truyền thống nghệ thuật Việt Nam và sự phát triển của nó / Lâm Tô Lộc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 781.62 LA-L 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 781.62 LA-L 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 781.62 LA-L 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 781.62 LA-L 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Từ điển cụm động từ Anh Việt = Dictionary of English - Vietnamese phraral verbs / Bùi Phụng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 423 BU-P 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 423 BU-P 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 423 BU-P 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 423 BU-P 1998, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Trạng nguyên, Tiến sĩ, Hương cống Việt Nam / Biên soạn : Bùi Hạnh Cẩn, Minh Nghĩa, Việt Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.70092 TRA 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.70092 TRA 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.70092 TRA 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.70092 TRA 2002.
|
|
|
|
|
|
|