Results
|
|
|
|
|
Pháp lệnh người cao tuổi
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.5970326 PHA 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.5970326 PHA 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.5970326 PHA 2000.
|
|
|
Cảm xạ học và đời sống / Dư Quang Châu, Trần Văn Ba by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 615.8 DU-C 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 615.8 DU-C 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 615.8 DU-C 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 615.8 DU-C 2000.
|
|
|
Truyện ngắn sinh viên / Tuyển chọn : Thái Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh Hoá, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.9223008 TRU 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9223008 TRU 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.9223008 TRU 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.9223008 TRU 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Niên giám thống kê 1999 = Statistical Yearbook 1999
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 315.97 NIE 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 315.97 NIE 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 315.97 NIE 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 315.97 NIE 2000.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Địa chất thuỷ văn ứng dụng. Tập 1 / C.W. Fetter; Ngd.: Phạm Thanh Hiền, Nguyễn Uyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Giáo dục, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 551.4 FET(1) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.4 FET(1) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.4 FET(1) 2000.
|
|
|
Hoá sinh công nghiệp / Cb.: Lê Ngọc Tú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 660.6 HOA 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 660.6 HOA 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 660.6 HOA 2000.
|
|
|
Microsoft Office 2000 thông qua hình ảnh : Tủ sách tin học chất lượng cao
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 005.3 MIC 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 005.3 MIC 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 005.3 MIC 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 005.3 MIC 2000, ...
|
|
|
Kết quả điều tra mạng lưới và lưu lượng hàng hoá chợ năm 1999
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 330.9597 KET 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.9597 KET 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.9597 KET 2000, ...
|
|
|
|
|
|
Âm dương đối lịch : 2000- 2005 / Nghiêm Minh Quách by
Edition: Tái bản có bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHDT, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 529 NG-Q 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 529 NG-Q 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 529 NG-Q 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 529 NG-Q 2000, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Khái yếu lịch sử văn học Trung Quốc. Tập 2 / Ngd. : Bùi Hữu Hồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.109 KHA(2) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.109 KHA(2) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.109 KHA(2) 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Mễ Trì: Checked out (1).
|
|
|
Các thể loại chính luận báo chí / Trần Quang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (81)Call number: 070.4 TR-Q 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 070.4 TR-Q 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 070.4 TR-Q 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 070.4 TR-Q 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2).
|
|
|
Liquid world : a study of oceans and ocean life
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: New York : South-Western educational, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 551.46 LIQ 2000, ...
|
|
|
Một diễn đàn Đavốt khác : sách tham khảo / Ngd. : Bùi Đình Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 337 MOT 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 337 MOT 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 337 MOT 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 337 MOT 2000.
|
|
|
Ngữ pháp tiếng Nhật / Nguyễn Thị Việt Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 495.65 NG-T 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.65 NG-T 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (79)Call number: 495.65 NG-T 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 495.65 NG-T 2000, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (2).
|
|
|
Bách khoa thư Hanoi Vietnam / Nguyễn Khắc Cần, Nguyễn Ngọc Điệp ; Hđ. : Phạm Viết Thực by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [H.] : Văn hoá dân tộc, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 039 NG-C 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 039 NG-C 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 039 NG-C 2000. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|