Results
|
|
Nhìn lại xã hội học tư sản thế kỷ XX / Cb. : Thanh Lê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 303 NHI 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 303 NHI 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 303 NHI 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 303 NHI 2000, ...
|
|
|
Tâm trạng Dương Khuê Dương Lâm / Dương Thiệu Tống by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9221008 DU-T 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9221008 DU-T 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.9221008 DU-T 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.9221008 DU-T 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Địa mạo đại cương / Đào Đình Bắc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG HN , 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (153)Call number: 551.41 ĐA-B 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 551.41 ĐA-B 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 551.41 ĐA-B 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (3). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (17).
|
|
|
|
|
|
Đại diễn tân giải : Kinh dịch / Vương Cống, Ngưu Lực Đạt ; Bd. : Phạm Việt Chương, Nguyễn Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181.11 VUO 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181.11 VUO 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181.11 VUO 2000. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Xã hội học về giới và phát triển / Cb. : Lê Ngọc Hùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (10)Call number: 305 XAH 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 305 XAH 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 305 XAH 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 305 XAH 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1). Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
Quy hoạch du lịch / G. Cazes-R. Lanquar ; Y. Raynouars ; Ngd. : Đào Đình Bắc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 338.4791 CAZ 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 338.4791 CAZ 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 338.4791 CAZ 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 338.4791 CAZ 2000, ...
|
|
|
|
|
|
Hình học vi phân / Đoàn Quỳnh by
Edition: Lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (61)Call number: 516 ĐO-Q 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 516 ĐO-Q 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 516 ĐO-Q 2000, ...
|
|
|
|
|
|
Từ điển bách khoa nhà vật lý trẻ
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 530.03 TUĐ 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 530.03 TUĐ 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 530.03 TUĐ 2000.
|
|
|
當代中國農村研究: 實徵調查. 下 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: River Edge N.J. : 八方文化企業公司, 2000
Title translated: Nghiên cứu nông thôn Trung Quốc đương đại: Điều tra thực chứng..
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 307.7 NGH 2000, ...
|
|
|
Cuộc sống ngắn ngủi / Anna Clarke ; Ngd. : Phạm Hải Yến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 823 CLA 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 823 CLA 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 823 CLA 2000. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Cẩm nang kiểm toán viên Nhà nước
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597034 CAM 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 343.597034 CAM 2000.
|
|
|
|
|
|
Kĩ nghệ phần mềm cách tiếp cận của người thực hành. Tập 3 / Roger S. Pressman; Ngd.: Ngô Trung Việt by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 005.1 PRE(3) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 005.1 PRE(3) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (59)Call number: 005.1 PRE(3) 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (3).
|
|
|
Mạng căn bản = Networking Essential : giáo trình tự học / Biên dịch : VN-Guide
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 004.65 MAN 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 004.65 MAN 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 004.65 MAN 2000, ...
|
|
|
Tấn trò đời . Tập by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 843 BAL(8) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 BAL(8) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 843 BAL(8) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 BAL(8) 2000.
|