Results
|
|
Cải cách hành chính cơ chế một cửa trong ngành giáo dục
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 379.597 CAI 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 379.597 CAI 2007.
|
|
|
|
|
|
Cẩm nang tư tưởng Hồ Chí Minh / Tuyển chọn: Nguyễn Hà Thanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 CAM 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 CAM 2007.
|
|
|
Cẩm nang công tác của cán bộ ngành y tế
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.59704 CAM 2007.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu đánh giá tai biến lũ lụt lưu vực sông Thu Bồn trên cơ sở ứng dụng phương pháp địa mạo và công nghệ GIS by
- Nguyễn, Hiệu, 1976-
- Nguyễn, An Thịnh, 1980-
- Nguyễn, Thanh Sơn, 1959-
- Nguyễn, Đình Vạn
- Phạm, Quang Sơn
- Phạm, Quang Tuấn, 1962-
- Trần, Thanh Hà
- Trần, Đức Việt
- Đặng, Văn Bào, 1956-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.4 NG-H 2007.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự thú = confession / Lev Tolstoy ; Ngd. : Đỗ Tư Nghĩa by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : VHSG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 201 TOL 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 201 TOL 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 201 TOL 2007. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Practice tests book English. Book 1 / Lâm Ngữ Minh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: H. : ĐHSP, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 428.0076 LA-M(1) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 428.0076 LA-M(1) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 428.0076 LA-M(1) 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 428.0076 LA-M(1) 2007, ...
|
|
|
|
|
|
Bơ Thi - Cái chết được hồi sinh : lễ bỏ mả & nhà mồ Bắc Tây Nguyên / Ngô Văn Doanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 393 NG-D 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 393 NG-D 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 393 NG-D 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 393 NG-D 2007.
|
|
|
Các hợp đồng thương mại thông dụng / Nguyễn Mạnh Bách by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 346.59702 NG-B 2007. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Quản trị nguồn nhân lực. Tập 1 / Biên dịch : Hương Huy by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : GTVT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 658.3 QUA(1) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.3 QUA(1) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 658.3 QUA(1) 2007, ...
|
|
|
|
|
|
|