Results
|
|
Vợ đẹp : truyện ngắn / Tống Ngọc Hân by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội: Hội nhà văn, 2019
Availability: Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Mái nhà trắng sắp sập
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phổ thông, 1967
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.704 MAI 1967, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.704 MAI 1967.
|
|
|
Tiếng gọi miền xa vắng / Nguyễn Quốc Hùng by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn học, 2022
Availability: Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (3).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tục ngữ ca dao Việt Nam / Mã Giang Lâm tuyển chọn by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
microfiche
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn học, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 398.809597 TUC 2017.
|
|
|
|
|
|
Cuộc khởi nghĩa Nam Kỳ : tháng 11 năm 1940 / Tầm Vu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.7032 TA-V 1960, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7032 TA-V 1960.
|
|
|
Nam Kỳ danh nhân / Đào Văn Hội by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: ?. : Lý công quán, 1943
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.70092 ĐA-H 1943.
|
|
|
Sưu tập văn nghệ 1948 - 1954. Tập 6, 1953
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92233408 SUU(6) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 SUU(6) 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92233408 SUU(6) 2005.
|
|
|
|
|
|
Những chàng trai xấu tính : truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh by
Edition: In lần 19
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bảnTrẻ, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 895.922334 NG-A 2010.
|
|
|
|
|
|
Trượt theo lời nói dối : tiểu thuyết / Đỗ Xuân Thu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 ĐO-T 2019.
|
|
|
Chiếu giang : tập truyện ngắn Lương Ky by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 LU-K 2019.
|
|
|
Hai bến sông quê : tuyển tập văn xuôi / Võ Vạn Trăm by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922834 VO-T 2019, ...
|
|
|
Ý nguyện Ngũ Chỉ Sơn : truyện ngắn / Nguyễn Xuân Mẫn by
Material type: Continuing resource Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 NG-M 2019.
|
|
|
Đi tìm cây rau đắng : tập truyện ngắn / Doãn Quang Sửu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Sân khấu, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92234 DO-S 2020.
|