Results
|
|
Từ điển Nhật - Việt : khoảng 40.000 từ / Lê Đức Niệm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.63 LE-N 1993, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển tiếng Việt phổ thông : A - C. Tập 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH , 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 TUĐ(1) 1975.
|
|
|
Từ điển tiếng Việt phổ thông. Tập 1, A-C
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9223 TUĐ(1) 1975. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.9223 TUĐ(1) 1975, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuật ngữ ngôn ngữ học Nga-Việt
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1969
Other title: - Viện ngôn ngữ học Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 491.73 THU 1969, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ loại tiếng Việt hiện đại / Lê Biên by
Edition: in lần 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 495.9222 LE-B 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.9222 LE-B 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.9222 LE-B 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.9222 LE-B 1999, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thư pháp Việt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Thuận Hoá, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 495.922 TH-T 2004, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Thành ngữ bốn yếu tố trong tiếng Việt hiện đại : những đặc điểm về cấu trúc và ngữ nghĩa / Nguyễn Văn Hằng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 495.922 NG-H 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.922 NG-H 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.922 NG-H 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 495.922 NG-H 1999, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
Tự điển Pháp- Pháp- Việt : khoảng 140.000 từ / Bs. : Lê Phương Thanh
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 443 TUĐ 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 443 TUĐ 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 443 TUĐ 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 443 TUĐ 1999, ...
|