Refine your search

Your search returned 931 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Từ điển Nhật - Việt : khoảng 40.000 từ / Lê Đức Niệm by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.63 LE-N 1993, ...

So sánh đối chiếu mệnh đề phụ trong tiếng Pháp và tiếng Việt : Đề tài NCKH. QN.01.10 / Phan Thị Tình by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHNN, 2002
Other title:
  • Comparative and constrastive study on the subordinate clauses in French and Vietnamese
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 400 PH-T 2002.

Từ điển Nga - Việt : khoảng 43.000 từ. Tập 1, A - O / K.M. Alikanôp, V.V. Ivanôp, I.A. Malkhanôva by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 491.73 ALI(1) 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 491.73 ALI(1) 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 491.73 ALI(1) 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 491.73 ALI(1) 2002.

Русско-вьетнамский словарь, Том 2, П-Я / К.М. Аликанов, В.В. Иванов, И.А. Мальханова by
Edition: 2-е изд.
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Russian
Publication details: М. : Русский Языкий., 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 491.73 АЛИ(2) 1979.

Từ điển Nga - Việt : Khoảng 60.000 từ / I.I. Gơlebôva, A.A. Xôcôlốp by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Russian
Publication details: M. : 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 491.73 GOL 1992.

Từ điển tiếng Việt phổ thông : A - C. Tập 1
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH , 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 TUĐ(1) 1975.

Từ điển tiếng Việt phổ thông. Tập 1, A-C
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9223 TUĐ(1) 1975. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.9223 TUĐ(1) 1975, ...

Русско-вьетнамский словарь: В двух томах. Том 2, П-Я. Около 43000 слов / К.М. Аликанов, В.В. Иванов, И.А. Мальханова by
Edition: 3-e изд
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Russian
Publication details: М. : Русский Языкий., 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 491.73 АЛИ (2) 1987, ...

Hội thoại Việt - Nga = разговорник Вьатнамско-Русский / Phạm Thị Thư ... [et al.] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Russian
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 491.783 HOI 2007, ...

Thuật ngữ ngôn ngữ học Nga-Việt
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1969
Other title:
  • Viện ngôn ngữ học Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 491.73 THU 1969, ...

Bài tập toán học phổ thông : Anh - Việt song ngữ. Tập 2 / Ngd.: Xuân Giao by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [Tswen Wan] : [Son Tak] , 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 510 BAI(2) 19??, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 510 BAI(2) 19??, ...

Từ điển Pháp - Pháp - Việt = Français-Français-Vietnamien dictionnaire : Khoảng 300.000 mục từ & 4.000 hình ảnh minh họa / Biên soạn. : Lê Phương Thanh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 443 TUĐ 2001.

<4000=Bốn nghìn> từ thông dụng nhất của tiếng Nga : từ điển giáo khoa Nga - Việt
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 491.73 BON 1984, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 491.73 BON 1984, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 491.73 BON 1984, ...

Từ loại tiếng Việt hiện đại / Lê Biên by
Edition: in lần 4
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1999
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 495.9222 LE-B 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.9222 LE-B 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.9222 LE-B 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.9222 LE-B 1999, ...

Từ điển Pháp - Việt = Dictionaire Francais - Vietnamien / Cb. : Lê Khả Kế by
Edition: Xuất bản lần 2
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Uỷ ban Khoa học Xã hội, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 443 TUĐ 1988.

Bài tập tiếng Việt thực hành : Dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ở giai đoạn đại cương / Trần Trí Dõi by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 495.9228 TR-D 2002, ...

Giáo trình phiên dịch Việt- Trung : Dành cho sinh viên năm thứ 3, chuyên ngành Phiên dịch / Nguyễn Thị Minh, Nguyễn Thị Hương Giang, Bùi Thị Hằng Nga by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2021
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.1802 NG-M 2021.

Thư pháp Việt by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Thuận Hoá, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 495.922 TH-T 2004, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Thành ngữ bốn yếu tố trong tiếng Việt hiện đại : những đặc điểm về cấu trúc và ngữ nghĩa / Nguyễn Văn Hằng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 495.922 NG-H 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.922 NG-H 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.922 NG-H 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 495.922 NG-H 1999, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).

Tự điển Pháp- Pháp- Việt : khoảng 140.000 từ / Bs. : Lê Phương Thanh
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 443 TUĐ 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 443 TUĐ 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 443 TUĐ 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 443 TUĐ 1999, ...

Pages