Results
|
|
Bàn về Khổng Tử / Quang Phong, Lâm Duật Thời by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181.112 QU-P 1963. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181.112 QU-P 1963.
|
|
|
Bản lĩnh Putin / Dương Minh Hào, Triệu Anh Ba by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Lao động , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 947.0862 DU-H 2017, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 947.0862 DU-H 2017. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 947.0862 DU-H 2017.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tôn Đức Thắng tiểu sử
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 324.259707092 TON 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.259707092 TON 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.259707092 TON 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.259707092 TON 2007.
|
|
|
Hồ Chí Minh - Biên niên tiểu sử. Tập 1, 1890 - 1929 / Học Viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh by
Edition: Xuất bản lần 3, có chỉnh sửa, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị quốc gia sự thật, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC.1) 2016. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC.1) 2016. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC.1) 2016.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Gương mặt còn lại : Nguyễn Thi / Nhị Ca by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 NH-C 1983, ...
|
|
|
|
|
|
Валериан Владимирович Куйбышев : биография
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : Полит. лит., 1966
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 308.35.
|
|
|
Дзержинский : жизнь замечательных людей / А. Тишков by
Edition: третье
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : Мол. гвардия, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 324.247, ...
|
|
|
Lê-ô-na Đờ vanh-xi / A. An-ta-ep ; Ngd.: Đặng Ngọc Long ... [et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 891.73 ANT 1976, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.73 ANT 1976, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.73 ANT 1976.
|
|
|
Chí sỹ yêu nước Tiểu La Nguyễn Thành và vấn đề Duy Tân hội / Nhiều tác giả
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Đà nẵng , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.703092 CHI 2017, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.703092 CHI 2017, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.703092 CHI 2017, ...
|
|
|
Hồ Chí Minh - Biên niên tiểu sử. Tập 3, 1945 - 1946 / Học Viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh by
Edition: Xuất bản lần 3, có chỉnh sửa, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị quốc gia sự thật, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC.3) 2016. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC.3) 2016. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC.3) 2016.
|
|
|
Hồ Chí Minh - Biên niên tiểu sử. Tập 8, 1961 - 1963 / Học Viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh by
Edition: Xuất bản lần 3, có chỉnh sửa, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC.8) 2016. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC.8) 2016. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Hồ Xuân Hương thơ và đời
Edition: In lần 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92211 HO-H(HOX) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92211 HO-H(HOX) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92211 HO-H(HOX) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92211 HO-H(HOX) 1998, ...
|
|
|
|
|
|
Thơ văn Nguyễn Đình Chiểu by
Edition: In lần thứ 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học , 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92212 NG-C 1971, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 895.92212 NG-C 1971, ...
|
|
|
|