Results
|
|
Cảnh quan địa lí miền Bắc Việt Nam / Vũ Tự Lập by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 915.97 VU-L 1976, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 915.97 VU-L 1976, ...
|
|
|
Thuốc nam chữa bệnh gia súc gia cầm / Nguyễn Hữu Nhạ, Hoàng Quang Nghị by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nông nghiệp, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 636.089 NG-N 1978. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 636.089 NG-N 1978.
|
|
|
|
|
|
Bệnh lúa vàng lụi / Đường Hồng Dật by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 632 ĐU-D 1968, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 632 ĐU-D 1968.
|
|
|
Tìm hiểu về khoa học bảo vệ thực vật / Đường Hồng Dật by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 639.9 ĐU-D 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 639.9 ĐU-D 1979.
|
|
|
Cây dứa / C.Py, M.A.Tisslau ; Ngd. : Ưng Định by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 634.774 PY 1973.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hỏi đáp về thâm canh cây trồng. Tập 2, Phần Lúa / Cb. : Đinh Văn Lữ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 631.5 HOI(2) 1968. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 631.5 HOI(2) 1968.
|
|
|
|
|
|
Vi trùng học / Hoàng Tích Mịch, Nguyễn Phùng Tiến by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Bộ Y tế, 1958
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 616.9041 HO-M 1958.
|
|
|
|
|
|
Bệnh truyền nhiễm ở gia súc gia cầm / Trịnh Văn Thịnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 636.089 TR-T 1977. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 636.089 TR-T 1977.
|
|
|
Nước dưới đất với con người / Lê Huy Hoàng, Vũ Ngọc Kỷ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 551.49 LE-H 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.49 LE-H 1979.
|
|
|
Cơ sở khoa học tăng năng suất lúa chiêm / Mộng Hùng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 633.1 MO-H 1962.
|
|
|
|
|
|
Sự sống trong thế giới không nhìn thấy / Đoàn Xuân Mượu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 579 ĐO-M 1976. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 579 ĐO-M 1976. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 579 ĐO-M 1976, ...
|