Refine your search

Your search returned 85971 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Cảnh quan địa lí miền Bắc Việt Nam / Vũ Tự Lập by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 915.97 VU-L 1976, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 915.97 VU-L 1976, ...

Thuốc nam chữa bệnh gia súc gia cầm / Nguyễn Hữu Nhạ, Hoàng Quang Nghị by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nông nghiệp, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 636.089 NG-N 1978. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 636.089 NG-N 1978.

Côn trùng học đại cương / Chu Nghiêu ; Ngd. : Diệp Chấn Khánh, Nguyễn Văn Thạch by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TH. : Giáo dục cao đẳng, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 595.7 CH-N 1960. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 595.7 CH-N 1960.

Bệnh lúa vàng lụi / Đường Hồng Dật by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 632 ĐU-D 1968, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 632 ĐU-D 1968.

Tìm hiểu về khoa học bảo vệ thực vật / Đường Hồng Dật by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 639.9 ĐU-D 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 639.9 ĐU-D 1979.

Cây dứa / C.Py, M.A.Tisslau ; Ngd. : Ưng Định by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 634.774 PY 1973.

Tận dụng phụ phẩm và phế phẩm công nông nghiệp trong chăn nuôi / Hồng Lê, Văn Thanh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 636.0855 HO-L 1962.

Phương pháp thống kê trong thí nghiệm nông nghiệp / Vũ Công Hậu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 630.21 VU-H 1974.

Michurin và chủ nghĩa duy vật trong sinh vật học / Bùi Huy Đáp by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1959
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 570.92 BU-Đ 1959.

Nghiên cứu tổng hợp về lúa. Tập 1 / Sasatơ ; Ngd. : Nguyễn Văn Uyển, Đinh Văn Lữ, Bùi Đình Dinh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1966
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 633.18 SAS(1) 1966. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 633.18 SAS(1) 1966.

Một số ứng dụng của học thuyết Pavlôp trong chăn nuôi thú y / Lê Văn Thọ by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 636.082 LE-T 1964.

Hỏi đáp về thâm canh cây trồng. Tập 2, Phần Lúa / Cb. : Đinh Văn Lữ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 631.5 HOI(2) 1968. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 631.5 HOI(2) 1968.

Nguyên lý về chọn lọc và nhân giống gia súc / Bôritxenkô ; Ngd. : Trần Doãn Hối, Đinh Kim Oanh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1967
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 636.082 BOR 1967. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 636.082 BOR 1967.

Vi trùng học / Hoàng Tích Mịch, Nguyễn Phùng Tiến by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Bộ Y tế, 1958
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 616.9041 HO-M 1958.

Một số sản phẩm chế biến từ cá và hải sản khác / Lương Hữu Đồng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 664.94 LU-Đ 1981.

Bệnh truyền nhiễm ở gia súc gia cầm / Trịnh Văn Thịnh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 636.089 TR-T 1977. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 636.089 TR-T 1977.

Nước dưới đất với con người / Lê Huy Hoàng, Vũ Ngọc Kỷ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 551.49 LE-H 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.49 LE-H 1979.

Cơ sở khoa học tăng năng suất lúa chiêm / Mộng Hùng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 633.1 MO-H 1962.

Sự tương tác hoá sinh của những cây thân gỗ / M.V.Kolexnitsenko ; Ngd. : Nguyễn Sĩ Đương, Nguyễn Như Khanh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 634.9 KOL 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 634.9 KOL 1977.

Sự sống trong thế giới không nhìn thấy / Đoàn Xuân Mượu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 579 ĐO-M 1976. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 579 ĐO-M 1976. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 579 ĐO-M 1976, ...

Pages