Results
|
|
Đại bách khoa toàn thư Trung Quốc : quân sự. Tập 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Đại bách khoa toàn thư, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 039.951 ĐAI(Q.2) 1989.
|
|
|
Biểu trưng trong tục ngữ người Việt / Nguyễn Văn Nở by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(NG-N) 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.209597 HOI(NG-N) 2010.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
诗经试译 / 李长之 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 上海: 上海古典文学, 1956
Title translated: Thi kinh thí dịch.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181.11 LY 1956.
|
|
|
中国人间节日
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京: 外文, 1988
Title translated: Ngày lễ trần gian Trung Quốc.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 390.0951 NGA 1988.
|
|
|
高尔基的美学观 / 萧三 by
Material type: Text; Format:
microfiche
; Nature of contents: Language: Chinese
Publication details: 上海: 新文艺, 1957
Title translated: Mĩ học quan của Cao Nhĩ Cơ.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181.11 TIE 1957.
|
|
|
|
|
|
Đại dự đoán Trung Quốc thế kỷ 21 / Cb. : Phùng Lâm ; Ngd. : Nguyễn Văn Mậu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá - Thông tin, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 303.4951 ĐAI 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 303.4951 ĐAI 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 303.4951 ĐAI 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 303.4951 ĐAI 1999.
|
|
|
|
|
|
100个中小学生心目中的未来 / 童心 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海 : 文汇, 1991
Title translated: Tương lai của 100 học sinh trung học và tiểu học.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 370 ĐON 1991.
|
|
|
Trí tuệ Trang Tử. Tập 2 / Đỗ Anh Thơ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181.11 ĐO-T(2) 2008.
|
|
|
|
|
|
Địa lợi / Bạch Huyết ; người dịch : Nguyễn Văn Mậu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 181 BAC 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 BAC 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 181 BAC 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181 BAC 2008.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|