Results
|
|
|
|
|
中國人民大學: 中國經濟發展研究報告2006 : 全面可持續和谐发展的新型工业化道路 / 主编: 纪宝成, 杨瑞龙 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 中國人民大学出版社, 2006
Title translated: Đại học Nhân dân Trung Quốc: Báo cáo nghiên cứu về phát triển kinh tế Trung Quốc 2006 : Toàn diện để duy trì dài lâu và phát triển hài hòa con đường công nghiệp hóa mới.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 330.951 ĐAI 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
成语故事 / 刘悦宵; 选编:武文胜 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 军事谊文出版社, 2005
Title translated: Câu chuyện thành ngữ /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398.951 LUU 2005, ...
|
|
|
|
|
|
Bách gia chư tử giản thuật / Phạm Quýnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá -Thông tin, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181 PH-Q 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 PH-Q 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181 PH-Q 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181 PH-Q 2000.
|
|
|
180 nhà văn Trung Quốc : thân thế & sự nghiệp / Cb. :Trần Kiết Hùng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.109 MOT 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.109 MOT 2005. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Tiểu thuyết Trung Quốc thời kỳ đổi mới (1976 - 2000) / Lê Huy Tiêu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.109 LE-T 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.109 LE-T 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
中國文化的檢討與前瞻 : 新亞書院五十週年金禧紀念學術論文集 / 主编:刘述先 by Series: 新亚人文从书
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: River Edge N.J. : 八方文化企業公司, 2001
Title translated: Kiểm điểm và dự báo văn hóa Trung Quốc : Tập văn kỉ niệm 50 năm thư viện Tân Á.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 306.0951 KIE 2001, ...
|
|
|
Điều chỉnh một số chính sách kinh tế ở Trung Quốc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 338.951 ĐIE 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.951 ĐIE 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 338.951 ĐIE 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 338.951 ĐIE 2004, ...
|
|
|
中华历史人物故事集. 三册, 武则天 / 刘成林 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京 : 中国广播电视, 1991
Title translated: Câu chuyện nhân vật lịch sử Trung Hoa.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 LUU(3) 1991.
|
|
|
|
|
|
怎样叙事
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海: 知识, 1992
Title translated: Kể chuyện như thế nào.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.1 KEC 1992.
|