Refine your search

Your search returned 3924 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
中国人民大学: 中国社会发展研究报告2006 : 走向更讲治理的社会: 社会建设与社会管理 / 主编: 郑杭生 by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 中国人民大学出版社, 2006
Title translated: Đại học Nhân dân Trung Quốc: Báo cáo nghiên cứu về phát triển xã hội Trung Quốc 2006.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 300.951 ĐAI 2006.

Truyện ngắn Trung Quốc hiện đại / Tuyển chọn và dịch : Đào Văn Lưu, Nguyễn Thị Hoài Thanh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.13 TRU 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 TRU 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.13 TRU 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.13 TRU 2003, ...

高中语文 80 讲 by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京 : 北京师范大学, 1992
Title translated: 80 bài giảng ngữ văn trung cấp và cao cấp.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.107 LE 1992.

中华历史人物故事集. 四册, 李自成 / 刘成林 by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京 : 中国广播电视, 1991
Title translated: Câu chuyện nhân vật lịch sử Trung Hoa.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 LUU(4) 1991.

Glencoe Mathematics : Applications and connections. Course 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: New York: Glencoe/McGraw-Hill, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 372.7 GLE(2) 2000.

世界各国的特种部队 / 编著: 郑施达, 郭秋呈, 冯雨 by
Edition: 第二辑
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 广州 : 广东世界图书出版公司, 2011
Title translated: Lực lượng đặc biệt trên thế giới.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4 LUC 2011.

Ứng dụng nuôi sinh khối vi tảo biển làm thức ăn cho ấu trùng trai ngọc tại Vân Đồn, Quảng Ninh : Đề tài NCKH. QG.11.26 / Nguyễn Thị Hoài Hà by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 579 NG-H 2013.

Nghiên cứu cấu trúc hiển vi và siêu hiển vi buồng trứng bò sát - Reptilia : Đề tài NCKH QT.07.33 / Trịnh Xuân Hậu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 597.9 TR-H 2008.

Trung Đông những vấn đề và xu hướng kinh tế - chính trị trong bối cảnh quốc tế mới / Cb. : Đỗ Đức Định by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 320.956 TRU 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 320.956 TRU 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 320.956 TRU 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 320.956 TRU 2008.

Rèn kỹ năng giải bài tập Hoá học trung học phổ thông : chuyên đề Hyđrocacbon / Nguyễn Xuân Trường by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 540.76 NG-T 2009.

Những mẩu chuyện lịch sử nổi tiếng Trung Quốc : mười đại mưu lược gia Trung Quốc / Cb. : Tang Du ; Ngd. : Phong Đảo by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 NHU 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 NHU 2006.

Nho giáo / Trần Trọng Kim by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 181.112 TR-K 2008, ...

Giáo trình Hán ngữ cơ sở : Khoa tiếng Trung Quốc trường Đại học Ngoại ngữ chọn dành cho sinh viên năm thứ nhất / Chủ biên: 杨寄洲 ; 邱军 ; 丁永寿 by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : [Knxb], 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.17 GIA 1999, ...

经贸高级汉语口语 = Business Chinese conversation / 黄为之 主编., 黄为之 by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 语言大学出版社, 2017-2018
Other title:
  • Jing mao gao ji Han yu kou yu. Xia = Business Chinese conversation (advanced) /
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.178 JIN 2018, ...

Tam quốc diễn nghĩa. Tập 2 / La Quán Trung ; Ngd. : Phan Kế Bính by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH & THCN, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 LA(2) 1988. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.13 LA(2) 1988, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 LA(2) 1988.

Thiền luận. Quyển thượng / D.T. Suzuki ; Ngd. : Trúc Thiên by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp HCM : Tp HCM, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181.11 SUZ(Q. Thượng) 1992.

Phân tích các giai cấp trong xã hội Trung Quốc và phân tích các giai cấp trong nông thôn như thế nào / Mao Trạch Đông by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1953
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951.04 MAO 1953.

Pages