Results
|
|
Trang trí nội thất theo quan niệm phong thủy / Bd. : Phạm Quang Hân
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Xây dựng, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181 TRA 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181 TRA 1998.
|
|
|
怎么写景状物 / 沈宝良 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海: 知识, 1992
Title translated: Tả cảnh trạng thái sự vật như thế nào.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 THA 1992.
|
|
|
中国风水 / 高友谦 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京: 中国华侨, 1992
Title translated: Phong thủy Trung Quốc.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181.11 CAO 1992.
|
|
|
中国中古文学史讲义 / 刘师培 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京: 人民文学, 1957
Title translated: Văn học sử trung cổ Trung Quốc.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 LUU 1957.
|
|
|
中国现代作家研究资料丛书
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 山东: 山东师范学院, 1960
Title translated: Tập sách tư liệu nghiên cứu các tác gia hiện đại Trung Quốc.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 TAP1960.
|
|
|
易经求正解 / 郭扬 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 广西: 人民, 1990
Title translated: Dịch kinh cầu chú giải: Kinh dịch.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181.11 QUA 1990.
|
|
|
多语对照语言学词汇: 英,法,德,俄,汉
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京: 北京语言学院, 1988
Title translated: Từ vựng ngôn ngữ học đối chiếu đa ngữ.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.12 TUV 1988.
|
|
|
<500=Năm trăm> bài toán chọn lọc lớp 10
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 510.7 NAM 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt-Hoa thông sứ sử lược / Sông Bằng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quốc học thư xã, 1943
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 SO-B 1943.
|
|
|
Chủ nghĩa dân chủ và chủ nghĩa dân tuý ở Trung Quốc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: ?. : [Knxb], 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 CHU 19??.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại Việt sử lược / Ngd. : Nguyễn Gia Tường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp HCM. : NXb. Tp HCM, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7 ĐAI 1993, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 ĐAI 1993.
|
|
|
|
|
|
Bàn về Khổng Tử / Quang Phong, Lâm Duật Thời by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181.112 QU-P 1963. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181.112 QU-P 1963.
|
|
|
|
|
|
|