Results
|
|
|
|
|
Tài nguyên cây gỗ Việt Nam / Trần Hợp by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nông nghiệp, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 581.9597 TR-H 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 581.9597 TR-H 2002.
|
|
|
Kết quả nghiên cứu khoa học nông nghiệp 1976-1978
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 630 KET 1981, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 630 KET 1981.
|
|
|
Sổ tay điều tra quy hoạch rừng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 634.9 SOT 1978, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tính toán thuỷ văn
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.48 TIN 1985. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 551.48 TIN 1985, ...
|
|
|
|
|
|
Cây gỗ rừng Việt nam. Tập 4 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 634.9 CAY(4) 1981.
|
|
|
Các biện pháp canh tác trên đất dốc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 631.5 CAC 1994, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 631.5 CAC 1994.
|
|
|
Hướng dẫn kỹ thuật nuôi cá ở miền núi / Vũ Thị Cúc Hoa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 639.2 VO-H 1994, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 639.2 VO-H 1994.
|
|
|
Sổ tay kỹ thuật trồng cây công nghiệp
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp , 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 633 SOT 1978, ...
|
|
|
Tên cây rừng Việt nam / Nguyễn Tích, Trần Hợp by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn , 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 634.97 NG-T 1971, ...
|
|
|
Giáo trình thực tập thổ nhưỡng / Cb. : Nguyễn Mười by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 631.4 GIA 1979, ...
|
|
|
|
|
|
Kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ lâm nghiệp giai đoạn 1996-2000
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 634.95 KET 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 634.95 KET 2001, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Kỹ thuật ương nuôi cá Trắm cỏ / Duy Khoát, Vũ Chiêu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 639.311 DU-K 1980.
|