Refine your search

Your search returned 452 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Tảo nước ngọt Việt Nam = Chlorococcales : Phân loại bộ tảo lục / Dương Đức Tiến, Võ Hành by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 579 DU-T 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 579 DU-T 1997, ...

Tài nguyên cây gỗ Việt Nam / Trần Hợp by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nông nghiệp, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 581.9597 TR-H 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 581.9597 TR-H 2002.

Kết quả nghiên cứu khoa học nông nghiệp 1976-1978
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 630 KET 1981, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 630 KET 1981.

Sổ tay điều tra quy hoạch rừng
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 634.9 SOT 1978, ...

Phương pháp xây dựng kế hoạch lao động trong hợp tác xã sản xuất nông nghiệp / Ngô Thị Mỹ Hảo, Thành Dân by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 334 NG-H 1974.

Vận dụng có hiệu quả quy luật phân phối theo lao động trong các nông trang tập thể / Bd. : Lê Hữu Đào by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 339.4 VAN 1983.

Những nguyên tắc tổ chức sản xuất nông nghiệp ở Liên Xô / V. Abramôp ; Ngd. : Đoàn Bá Phương by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.109597 ABR 1976.

Tài liệu huấn luyện về tổ chức lại sản xuất và cải tiến quản lí hợp tác xã nông nghiệp và lâm nghiệp theo hướng tiến lên sản xuất lớn XHCN
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 334.683 TAI 1977.

Phương pháp thống kê và quản lí sử dụng ruộng đất / Ngọc Kiểm, Văn Lân by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nông nghiệp, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.1 NG-K 1979.

Tính toán thuỷ văn
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.48 TIN 1985. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 551.48 TIN 1985, ...

Cây xanh và cây cảnh Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh = Green trees and ornamental plants of Ho Chi Minh City / Trần Hợp by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nông nghiệp, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 635.9 TR-H 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 635.9 TR-H 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 635.9 TR-H 1998, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).

Cây gỗ rừng Việt nam. Tập 4 by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 634.9 CAY(4) 1981.

Các biện pháp canh tác trên đất dốc
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 631.5 CAC 1994, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 631.5 CAC 1994.

Hướng dẫn kỹ thuật nuôi cá ở miền núi / Vũ Thị Cúc Hoa by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 639.2 VO-H 1994, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 639.2 VO-H 1994.

Sổ tay kỹ thuật trồng cây công nghiệp
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp , 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 633 SOT 1978, ...

Tên cây rừng Việt nam / Nguyễn Tích, Trần Hợp by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn , 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 634.97 NG-T 1971, ...

Giáo trình thực tập thổ nhưỡng / Cb. : Nguyễn Mười by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 631.4 GIA 1979, ...

Văn bản tiêu chuẩn kỹ thuật lâm sinh. Tập 1, Giống và một số loài cây trồng rừng chủ yếu
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 634.95 VAN(1) 2001.

Kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ lâm nghiệp giai đoạn 1996-2000
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 634.95 KET 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 634.95 KET 2001, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Kỹ thuật ương nuôi cá Trắm cỏ / Duy Khoát, Vũ Chiêu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 639.311 DU-K 1980.

Pages