Results
|
|
|
|
|
Mỹ thuật Trung Quốc / Đặng Phúc Tinh, Hoàng Lan ; Ngd. : Bùi Hữu Hồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 709.51 ĐAN 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 709.51 ĐAN 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 709.51 ĐAN 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 709.51 ĐAN 2001.
|
|
|
Việt Nam học : kỷ yếu Hội thảo quốc tế lần thứ nhất, Hà Nội 15-17/7/1998. Tập 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 305.8959 VIE(4) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 305.8959 VIE(4) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 305.8959 VIE(4) 2001. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thâm Quyến phát triển thần kỳ - hiện đại hóa - quốc tế hóa / Cb. : Võ Đại Lược by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 338.951 THA 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.951 THA 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.951 THA 2008, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Câu bị động, câu trực tiếp - gián tiếp, câu mệnh đề, câu hỏi, câu điều kiện và cách sử dụng = Passive voice, direct and indirect speech, clause, questions, condition and usage / Biên soạn : Kim Anh by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: English
Publication details: H. : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 425 KI-A 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 425 KI-A 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 425 KI-A 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 425 KI-A 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ và cách sử dụng = nouns, verbs, adjectives, adverbs and usages in the English language / Kim Anh by Series: Học và luyện ngữ pháp tiếng Anh
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: English
Publication details: H. : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 422 KI-A 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 422 KI-A 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 422 KI-A 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 422 KI-A 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
<VIIIth=Eight> National congress : Documents by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: : Thế giới pub., 1996
Other title:
- 8th National Congress
- Eighth National Congress
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 324.2597071 EIG 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 EIG 1996. Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 324.2597071 EIG 1996, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Trung Quốc cải cách mở cửa những bài học kinh nghiệm / Cb. : Nguyễn Văn Hồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 338.951 TRU 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 338.951 TRU 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.951 TRU 2003, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam : lãnh thổ và các vùng địa lý / Lê Bá Thảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 LE-T 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 LE-T 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.97 LE-T 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 LE-T 1998.
|
|
|
Địa chí Thăng Long - Hà Nội trong thư tịch Hán Nôm / Cb. : Nguyễn Thuý Nga, Nguyễn Văn Nguyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 915.97 ĐIA 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 ĐIA 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.97 ĐIA 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 ĐIA 2007.
|
|
|
|
|
|
|